- Jesper Ceesay43
- Anton Eriksson59
- Maic Sema (Thay: Isak Sigurgeirsson)60
- Yahya Kalley (Thay: Jesper Ceesay)78
- Jesper Tolinsson (Thay: Marcus Baggesen)78
- (og) Christoffer Nyman63
- Besard Sabovic (Thay: Hampus Finndell)72
- Oskar Fallenius (Thay: Gustav Wikheim)72
- Haris Radetinac (Kiến tạo: Magnus Eriksson)76
- Va (Thay: Rasmus Schueller)83
- Carlos Moros (Thay: Musa Gurbanly)90
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Djurgaarden
số liệu thống kê
IFK Norrkoeping
Djurgaarden
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Djurgaarden
IFK Norrkoeping (4-2-3-1): Oscar Jansson (1), Daniel Eid (20), Marco Lund (4), Anton Eriksson (24), Marcus Baggesen (3), Jesper Ceesay (21), Arnor Traustason (9), Isak Andri Sigurgeirsson (8), Vito Hammershoy-Mistrati (10), Victor Lind (19), Christoffer Nyman (5)
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Widell Zetterstrom (35), Piotr Johansson (2), Jacob Une Larsson (27), Marcus Danielson (3), Samuel Dahl (26), Hampus Finndell (13), Rasmus Schuller (6), Magnus Eriksson (7), Haris Radetinac (9), Musa Qurbanli (22), Gustav Medonca Wikheim (23)
IFK Norrkoeping
4-2-3-1
1
Oscar Jansson
20
Daniel Eid
4
Marco Lund
24
Anton Eriksson
3
Marcus Baggesen
21
Jesper Ceesay
9
Arnor Traustason
8
Isak Andri Sigurgeirsson
10
Vito Hammershoy-Mistrati
19
Victor Lind
5
Christoffer Nyman
23
Gustav Medonca Wikheim
22
Musa Qurbanli
9
Haris Radetinac
7
Magnus Eriksson
6
Rasmus Schuller
13
Hampus Finndell
26
Samuel Dahl
3
Marcus Danielson
27
Jacob Une Larsson
2
Piotr Johansson
35
Jacob Widell Zetterstrom
Djurgaarden
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Isak Sigurgeirsson Maic Sema | 72’ | Gustav Wikheim Oskar Fallenius |
78’ | Jesper Ceesay Yahya Kalley | 72’ | Hampus Finndell Besard Sabovic |
78’ | Marcus Baggesen Jesper Tolinsson | 83’ | Rasmus Schueller Vladimiro Etson Antonio Felix |
90’ | Musa Gurbanly Carlos Moros Gracia |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Sernelius | Theo Bergvall | ||
Stephen Bolma | Tommi Vaiho | ||
Isak Ellbring | Oskar Fallenius | ||
Kevin Hoog Jansson | Rami Kaib | ||
Maic Sema | Vladimiro Etson Antonio Felix | ||
Ari Skulason | Isak Alemayehu Mulugeta | ||
Yahya Kalley | Kalipha Jawla | ||
Jesper Tolinsson | Carlos Moros Gracia | ||
Wille Jakobsson | Besard Sabovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Djurgaarden
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại