![]() Akseli Puukko (Thay: Jordao Cardoso) 11 | |
![]() Pedro Machado 13 | |
![]() Jiri Nissinen 40 | |
![]() Luke Ivanovic 42 | |
![]() Muhamed Olawale (Thay: Hugo Cardoso) 58 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Robin Sid) 65 | |
![]() Tommi Jaentti (Thay: Luke Ivanovic) 76 | |
![]() Leo Andersson (Thay: Jayden Reid) 85 | |
![]() Asaad Babiker (Thay: Lucas Morais) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs FC Lahti
số liệu thống kê

IFK Mariehamn

FC Lahti
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs FC Lahti
IFK Mariehamn (5-3-2): Matias Riikonen (32), Jiri Nissinen (28), Emmanuel Patut (20), Pedro Machado (22), Michael Fonsell (14), Daniel Enqvist (33), Mamane Moustapha Amadou Sabo (19), Jayden Reid (11), Robin Sid (17), Hugo Alexandre Santos Cardoso (77), Adam Larsson (7)
FC Lahti (3-4-3): Osku Maukonen (31), Felix Strauss (32), Matias Vainionpaa (21), Mikko Viitikko (4), Jordao Cardoso (13), Riku Selander (8), Benjamin Mulahalilovic (27), Pablo (26), Luke Ivanovic (15), Michael Steven Lopez (9), Lucas Morais (22)

IFK Mariehamn
5-3-2
32
Matias Riikonen
28
Jiri Nissinen
20
Emmanuel Patut
22
Pedro Machado
14
Michael Fonsell
33
Daniel Enqvist
19
Mamane Moustapha Amadou Sabo
11
Jayden Reid
17
Robin Sid
77
Hugo Alexandre Santos Cardoso
7
Adam Larsson
22
Lucas Morais
9
Michael Steven Lopez
15
Luke Ivanovic
26
Pablo
27
Benjamin Mulahalilovic
8
Riku Selander
13
Jordao Cardoso
4
Mikko Viitikko
21
Matias Vainionpaa
32
Felix Strauss
31
Osku Maukonen

FC Lahti
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Hugo Cardoso Muhamed Tehe Olawale | 11’ | Jordao Cardoso Akseli Puukko |
65’ | Robin Sid Matias Ojala | 76’ | Luke Ivanovic Tommi Jantti |
85’ | Jayden Reid Leo Andersson | 90’ | Lucas Morais Asaad Babiker |
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Viitala | Topias Inkinen | ||
Eero-Matti Auvinen | Anton Munukka | ||
Muhamed Tehe Olawale | Asaad Babiker | ||
Max Peterson | Otso Koskinen | ||
Matias Ojala | Tommi Jantti | ||
Leo Andersson | Marius Konkkola | ||
Chukwuemeka Emmanuel Okereke | Akseli Puukko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại