![]() Sebastian Ohlsson 32 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason 33 | |
![]() Paulos Abraham (Kiến tạo: Thomas Santos) 40 | |
![]() Paulos Abraham 46 | |
![]() Anders Trondsen 57 | |
![]() Anders Trondsen 61 | |
![]() (Pen) Tim Prica 63 | |
![]() Oscar Pettersson (Thay: Paulos Abraham) 76 | |
![]() Jesper Ceesay (Thay: Christoffer Nyman) 80 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley) 80 | |
![]() Isak Sigurgeirsson (Thay: Isak Ssewankambo) 80 | |
![]() Laurs Skjellerup (Thay: Arbnor Mucolli) 81 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Sebastian Ohlsson) 81 | |
![]() Gustaf Norlin (Thay: Andreas Pyndt) 88 | |
![]() Elis Bishesari 89 | |
![]() Carl Bjoerk (Thay: Tim Prica) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
số liệu thống kê

IFK Gothenburg

IFK Norrkoeping
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Sebastian Ohlsson (5), Gustav Svensson (13), Sebastian Hausner (15), Anders Trondsen (6), Malick Junior Yalcouye (30), Andreas Pyndt (8), Kolbeinn Thordarson (23), Thomas Santos (29), Arbnor Mucolli (19), Paulos Abraham (11)
IFK Norrkoeping (4-2-3-1): Oscar Jansson (1), Yahya Kalley (14), Max Watson (19), Amadeus Sögaard (4), Daniel Eid (20), Ismet Lushaku (11), Isak Ssewankambo (6), Joseph Ceesay (23), Arnor Traustason (9), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5)

IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
5
Sebastian Ohlsson
13
Gustav Svensson
15
Sebastian Hausner
6
Anders Trondsen
30
Malick Junior Yalcouye
8
Andreas Pyndt
23
Kolbeinn Thordarson
29
Thomas Santos
19
Arbnor Mucolli
11
Paulos Abraham
5
Christoffer Nyman
22
Tim Prica
9
Arnor Traustason
23
Joseph Ceesay
6
Isak Ssewankambo
11
Ismet Lushaku
20
Daniel Eid
4
Amadeus Sögaard
19
Max Watson
14
Yahya Kalley
1
Oscar Jansson

IFK Norrkoeping
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Paulos Abraham Oscar Pettersson | 80’ | Yahya Kalley Marcus Baggesen |
81’ | Arbnor Mucolli Laurs Skjellerup | 80’ | Isak Ssewankambo Isak Andri Sigurgeirsson |
81’ | Sebastian Ohlsson Adam Carlen | 90’ | Tim Prica Carl Björk |
88’ | Andreas Pyndt Gustaf Norlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Ingi Benediktsson | Anton Eriksson | ||
Oscar Pettersson | Marcus Baggesen | ||
Laurs Skjellerup | Dino Salihovic | ||
Gustaf Norlin | Ture Sandberg | ||
Linus Carlstrand | Jesper Ceesay | ||
Adam Carlen | Carl Björk | ||
Benjamin Brantlind | Isak Andri Sigurgeirsson | ||
Noah Tolf | Laorent Shabani | ||
Lion Beqiri | David Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại