Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kolbeinn Thordarson 15 | |
![]() Srdjan Hrstic (Kiến tạo: Amor Layouni) 23 | |
![]() Amor Layouni 26 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Tobias Heintz) 39 | |
![]() (Pen) Max Fenger 45 | |
![]() Amor Layouni (Kiến tạo: Adam Lundqvist) 45+2' | |
![]() Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson) 60 | |
![]() Samuel Leach Holm (Thay: Julius Lindberg) 66 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Imam Jagne) 74 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Srdjan Hrstic) 76 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Felix Eriksson) 79 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Eman Markovic) 79 | |
![]() Adam Carlen 82 | |
![]() Severin Nioule (Thay: Amor Layouni) 87 | |
![]() Tobias Heintz 90+6' | |
![]() Simon Gustafson (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 90+7' | |
![]() John Paul Dembe 90+9' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs BK Haecken


Diễn biến IFK Gothenburg vs BK Haecken

Thẻ vàng cho John Paul Dembe.
Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Gustafson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Heintz.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

Thẻ vàng cho Adam Carlen.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.
Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.
Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Adam Lundqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amor Layouni đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs BK Haecken
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
BK Haecken (4-3-3): Oscar Jansson (32), Filip Ohman (28), Marius Lode (4), Abdoulaye Faye (25), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), Srdjan Hrstic (9), Julius Lindberg (11)


Thay người | |||
60’ | Kolbeinn Thordarson Adam Carlen | 66’ | Julius Lindberg Samuel Holm |
74’ | Imam Jagne Linus Carlstrand | 76’ | Srdjan Hrstic John Paul Dembe |
79’ | Eman Markovic Sebastian Clemmensen | 87’ | Amor Layouni Severin Nioule |
79’ | Felix Eriksson Thomas Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Elis Bishesari | Etrit Berisha | ||
Jonas Bager | Sigge Jansson | ||
Anders Trondsen | Samuel Holm | ||
Sebastian Clemmensen | Pontus Dahbo | ||
Hussein Carneil | Ben Engdahl | ||
Linus Carlstrand | John Paul Dembe | ||
Adam Carlen | Nikola Zecevik | ||
Benjamin Brantlind | Severin Nioule | ||
Thomas Santos | Isak Brusberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại