Thứ Hai, 21/04/2025

Trực tiếp kết quả IFK Gothenburg vs BK Haecken hôm nay 20-04-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 20/4

Kết thúc

IFK Gothenburg

IFK Gothenburg

2 : 3

BK Haecken

BK Haecken

Hiệp một: 2-2
CN, 21:30 20/04/2025
Vòng 4 - VĐQG Thụy Điển
Gamla Ullevi
 
Kolbeinn Thordarson
15
Srdjan Hrstic (Kiến tạo: Amor Layouni)
23
Amor Layouni
26
Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Tobias Heintz)
39
(Pen) Max Fenger
45
Amor Layouni (Kiến tạo: Adam Lundqvist)
45+2'
Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson)
60
Samuel Leach Holm (Thay: Julius Lindberg)
66
Linus Carlstrand (Thay: Imam Jagne)
74
John Paul Dembe (Thay: Srdjan Hrstic)
76
Thomas Santos (Thay: Felix Eriksson)
79
Sebastian Clemmensen (Thay: Eman Markovic)
79
Adam Carlen
82
Severin Nioule (Thay: Amor Layouni)
87
Tobias Heintz
90+6'
Simon Gustafson (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
90+7'
John Paul Dembe
90+9'

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs BK Haecken

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
BK Haecken
BK Haecken
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Gothenburg vs BK Haecken

Tất cả (26)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho John Paul Dembe.

Thẻ vàng cho John Paul Dembe.

90+7'

Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Simon Gustafson ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Gustafson ghi bàn!

90+6' Thẻ vàng cho Tobias Heintz.

Thẻ vàng cho Tobias Heintz.

87'

Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

82' Thẻ vàng cho Adam Carlen.

Thẻ vàng cho Adam Carlen.

79'

Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.

79'

Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

76'

Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

74'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.

66'

Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.

60'

Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Adam Lundqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - Amor Layouni đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amor Layouni đã ghi bàn!

45' V À A A O O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

39'

Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs BK Haecken

IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

BK Haecken (4-3-3): Oscar Jansson (32), Filip Ohman (28), Marius Lode (4), Abdoulaye Faye (25), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), Srdjan Hrstic (9), Julius Lindberg (11)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
1
Pontus Dahlberg
18
Felix Eriksson
13
Gustav Svensson
3
August Erlingmark
22
Noah Tolf
23
Kolbeinn Thordarson
15
David Kruse
8
Imam Jagne
17
Eman Markovic
9
Max Fenger
14
Tobias Heintz
11
Julius Lindberg
9
Srdjan Hrstic
24
Amor Layouni
10
Mikkel Rygaard
8
Silas Andersen
14
Simon Gustafson
21
Adam Lundqvist
25
Abdoulaye Faye
4
Marius Lode
28
Filip Ohman
32
Oscar Jansson
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
60’
Kolbeinn Thordarson
Adam Carlen
66’
Julius Lindberg
Samuel Holm
74’
Imam Jagne
Linus Carlstrand
76’
Srdjan Hrstic
John Paul Dembe
79’
Eman Markovic
Sebastian Clemmensen
87’
Amor Layouni
Severin Nioule
79’
Felix Eriksson
Thomas Santos
Cầu thủ dự bị
Elis Bishesari
Etrit Berisha
Jonas Bager
Sigge Jansson
Anders Trondsen
Samuel Holm
Sebastian Clemmensen
Pontus Dahbo
Hussein Carneil
Ben Engdahl
Linus Carlstrand
John Paul Dembe
Adam Carlen
Nikola Zecevik
Benjamin Brantlind
Severin Nioule
Thomas Santos
Isak Brusberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
30/05 - 2023
27/08 - 2023
25/04 - 2024
15/09 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
20/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
06/02 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
18/02 - 2025
Giao hữu
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK4310310T T H T
2Hammarby IFHammarby IF430169T T T B
3MjaellbyMjaellby422058H H T T
4Malmo FFMalmo FF422028T T H H
5ElfsborgElfsborg421127H B T T
6DegerforsDegerfors420236T T B B
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping420216T B B T
8BrommapojkarnaBrommapojkarna420206B B T T
9BK HaeckenBK Haecken4202-26T B B T
10IFK GothenburgIFK Gothenburg4202-36B T T B
11GAISGAIS311114B H T
12SiriusSirius4112-34T B B H
13Oesters IFOesters IF4103-13B T B B
14DjurgaardenDjurgaarden3102-23B T B
15Halmstads BKHalmstads BK4103-83B B T B
16VaernamoVaernamo4004-40B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X