Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Gustav Svensson16
  • Oscar Wendt65
  • Hussein Carneil (Thay: Sebastian Eriksson)71
  • Eman Markovic (Kiến tạo: Hosam Aiesh)81
  • Alai Ghasem (Thay: Hosam Aiesh)90
  • Axel Bjoernstroem52
  • Taha Ayari (Thay: Vincent Thill)66
  • Zack Elbouzedi (Thay: Erik Ring)66
  • Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Josafat Mendes)82

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs AIK

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
AIK
AIK
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs AIK

IFK Gothenburg (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Emil Salomonsson (2), Carl Johansson (4), Johan Bangsbo (20), Oscar Wendt (17), Gustav Svensson (13), Sebastian Eriksson (7), Hosam Aiesh (8), Simon Thern (21), Eman Markovic (6), Gustaf Norlin (14)

AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Josafat Mendes (2), Mikael Lustig (33), Sichenje Collins (29), Axel Bjornstrom (12), Jesper Ceesay (24), Sebastian Larsson (7), Vincent Thill (17), Nicolas Stefanelli (9), Erik Ring (34), John Guidetti (11)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-2-3-1
1
Warner Hahn
2
Emil Salomonsson
4
Carl Johansson
20
Johan Bangsbo
17
Oscar Wendt
13
Gustav Svensson
7
Sebastian Eriksson
8
Hosam Aiesh
21
Simon Thern
6
Eman Markovic
14
Gustaf Norlin
11
John Guidetti
34
Erik Ring
9
Nicolas Stefanelli
17
Vincent Thill
7
Sebastian Larsson
24
Jesper Ceesay
12
Axel Bjornstrom
29
Sichenje Collins
33
Mikael Lustig
2
Josafat Mendes
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
4-2-3-1
Thay người
71’
Sebastian Eriksson
Hussein Carneil
66’
Vincent Thill
Taha Ayari
90’
Hosam Aiesh
Alai Hussain Ghasem
66’
Erik Ring
Zac Elbouzedi
82’
Josafat Mendes
Benjamin Mbunga-Kimpioka
Cầu thủ dự bị
Adam Ingi Benediktsson
Taha Ayari
Alfons Nygaard
Victor Andersson
Mattias Bjarsmyr
Zac Elbouzedi
Abundance Salaou
Vincent Sundberg
Hussein Carneil
Budimir Janosevic
Suleiman Abdullahi
Benjamin Mbunga-Kimpioka
Alai Hussain Ghasem
Henry Atola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
20/04 - 2021
21/09 - 2021
07/05 - 2022
25/10 - 2022
16/05 - 2023
07/11 - 2023
28/05 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
22/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
27/09 - 2024
24/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X