![]() Dino Besirovic (Kiến tạo: Eskil Smidesang Edh) 30 | |
![]() Dino Besirovic 52 | |
![]() August Erlingmark 58 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Hussein Carneil) 62 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Jonas Bager) 62 | |
![]() Gustaf Norlin (Thay: Jonas Bager) 62 | |
![]() Sebastian Ohlsson 77 | |
![]() Victor Andersson (Thay: Dino Besirovic) 83 | |
![]() Thomas Isherwood (Thay: John Guidetti) 83 | |
![]() Suleiman Abdullahi (Thay: Kolbeinn Thordarson) 83 | |
![]() Alexander Milosevic 85 | |
![]() Sebastian Ohlsson (Kiến tạo: Ramon-Pascal Lundqvist) 88 | |
![]() Alexander Milosevic 88 | |
![]() Benjamin Hansen (Kiến tạo: Bersant Celina) 90+6' | |
![]() Benjamin Hansen 90+6' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs AIK
số liệu thống kê

IFK Gothenburg

AIK
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 16
41 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs AIK
IFK Gothenburg (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (12), Jonas Bager (8), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Anders Trondsen (6), Adam Carlen (21), Kolbeinn Thordarson (23), Sebastian Ohlsson (5), Ramon Pascal Lundqvist (30), Hussein Carneil (10), Laurs Skjellerup (9)
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Alexander Milosevic (5), Benjamin Hansen (16), Onni Valakari (8), Dino Besirovic (19), Lamine Dabo (24), Bersant Celina (10), Eskil Edh (2), Ioannis Pittas (28), John Guidetti (11)

IFK Gothenburg
4-2-3-1
12
Jacob Karlstrom
8
Jonas Bager
13
Gustav Svensson
3
August Erlingmark
6
Anders Trondsen
21
Adam Carlen
23
Kolbeinn Thordarson
5
Sebastian Ohlsson
30
Ramon Pascal Lundqvist
10
Hussein Carneil
9
Laurs Skjellerup
11
John Guidetti
28
Ioannis Pittas
2
Eskil Edh
10
Bersant Celina
24
Lamine Dabo
19
Dino Besirovic
8
Onni Valakari
16
Benjamin Hansen
5
Alexander Milosevic
17
Mads Thychosen
15
Kristoffer Nordfeldt

AIK
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Hussein Carneil Thomas Santos | 83’ | John Guidetti Thomas Isherwood |
62’ | Jonas Bager Gustaf Norlin | 83’ | Dino Besirovic Victor Andersson |
83’ | Kolbeinn Thordarson Suleiman Abdullahi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Kruse | Ismael Diawara | ||
Thomas Santos | Thomas Isherwood | ||
Suleiman Abdullahi | Axel Björnström | ||
Oscar Wendt | Oscar Uddenäs | ||
Linus Carlstrand | Stanley Wilson | ||
Gustaf Norlin | Ahmad Faqa | ||
Oscar Pettersson | Victor Andersson | ||
Emil Salomonsson | |||
Elis Bishesari |
Nhận định IFK Gothenburg vs AIK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại