- (Pen) Anastasios Bakasetas15
- Petros Mantalos35
- Giorgos Masouras (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas)49
- Dimitrios Pelkas65
- Georgios Giakoumakis (Thay: Evangelos Pavlidis)71
- Taxiarchis Fountas (Thay: Dimitrios Pelkas)71
- Anastasios Bakasetas76
- Manolis Siopis (Thay: Petros Mantalos)90
- Giorgos Tzavellas (Thay: Anastasios Bakasetas)90
- Giorgos Tzavellas90+6'
- Nathan Collins (Kiến tạo: Evan Ferguson)27
- Michael Johnston (Thay: Adam Idah)46
- Jason Knight (Thay: William Smallbone)53
- James McClean (Thay: Callum O'Dowda)53
- James McClean76
- Michael Obafemi (Thay: Jayson Molumby)81
- John Egan89
- Troy Parrott (Thay: Darragh Lenihan)89
- Matt Doherty90+5'
Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Ailen
số liệu thống kê
Hy Lạp
Ailen
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Ailen
Hy Lạp (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (1), George Baldock (2), Konstantinos Mavropanos (4), Pantelis Chatzidiakos (17), Kostas Tsimikas (21), Dimitris Kourbelis (6), Petros Mantalos (20), Giorgos Masouras (7), Tasos Bakasetas (11), Dimitris Pelkas (10), Vangelis Pavlidis (9)
Ailen (3-4-1-2): Gavin Bazunu (1), Nathan Collins (12), John Egan (5), Darragh Lenihan (20), Matt Doherty (2), Callum O'Dowda (3), Joshua Cullen (6), Jayson Molumby (14), William Smallbone (21), Adam Idah (10), Evan Ferguson (7)
Hy Lạp
4-2-3-1
1
Odysseas Vlachodimos
2
George Baldock
4
Konstantinos Mavropanos
17
Pantelis Chatzidiakos
21
Kostas Tsimikas
6
Dimitris Kourbelis
20
Petros Mantalos
7
Giorgos Masouras
11
Tasos Bakasetas
10
Dimitris Pelkas
9
Vangelis Pavlidis
7
Evan Ferguson
10
Adam Idah
21
William Smallbone
14
Jayson Molumby
6
Joshua Cullen
3
Callum O'Dowda
2
Matt Doherty
20
Darragh Lenihan
5
John Egan
12
Nathan Collins
1
Gavin Bazunu
Ailen
3-4-1-2
Thay người | |||
71’ | Dimitrios Pelkas Taxiarchis Fountas | 46’ | Adam Idah Mikey Johnston |
71’ | Evangelos Pavlidis Giorgos Giakoumakis | 53’ | Callum O'Dowda James McClean |
90’ | Anastasios Bakasetas Georgios Tzavellas | 53’ | William Smallbone Jason Knight |
90’ | Petros Mantalos Manolis Siopis | 81’ | Jayson Molumby Michael Obafemi |
89’ | Darragh Lenihan Troy Parrott |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Caoimhin Kelleher | ||
Giorgos Athanasiadis | Mark Travers | ||
Georgios Tzavellas | Dara O'Shea | ||
Panagiotis Retsos | Alan Browne | ||
Giannis Papanikolaou | Michael Obafemi | ||
Taxiarchis Fountas | James McClean | ||
Lazaros Rota | Jeff Hendrick | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Troy Parrott | ||
Dimitris Limnios | Jason Knight | ||
Giorgos Giakoumakis | Jamie McGrath | ||
Manolis Siopis | Mikey Johnston | ||
Anastasios Douvikas | Mark Sykes |
Nhận định Hy Lạp vs Ailen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Hy Lạp
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Ailen
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại