- Magnus Fredslund (Thay: Jonas Gemmer)46
- Martin Spelmann47
- Jeffrey Papa65
- Jeffrey Papa (Kiến tạo: Marc Nielsen)68
- Andreas Smed (Thay: Jeffrey Papa)73
- Christian Jakobsen (Thay: Martin Spelmann)73
- Tobias Thomsen (Thay: Thomas Joergensen)79
- Marco Ramkilde (Thay: Lirim Qamili)79
- Simon Makienok (Kiến tạo: Magnus Fredslund)83
- Simon Makienok84
- Nigel Thomas31
- Oliver Bundgaard Kristensen34
- Zan Zaletel51
- (Pen) Jakob Bonde57
- Jean-Manuel Mbom (Thay: Srdjan Kuzmic)58
- Malik Abubakari (Thay: Anosike Ementa)58
- Ibrahim Said (Thay: Nigel Thomas)58
- Isak Steiner Jensen (Kiến tạo: Ibrahim Said)75
- Serginho (Thay: Isak Steiner Jensen)76
- Jakob Vester (Thay: Mads Soendergaard)79
- Ibrahim Said90+5'
Thống kê trận đấu Hvidovre vs Viborg
số liệu thống kê
Hvidovre
Viborg
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 35
2 Việt vị 2
27 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 2
6 Phản công 9
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hvidovre vs Viborg
Hvidovre (4-3-3): Adrian Kappenberger (13), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Marc Nielsen (26), Thomas Jorgensen (11), Jonas Gemmer (6), Martin Spelmann (10), Lirim Qamili (7), Simon Makienok (24), Jeffrey Adjei Broni (16)
Viborg (4-3-3): Nico Mantl (58), Srdan Kuzmic (30), Stipe Radic (55), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard (23), Jakob Bonde (17), Jeppe Grønning (13), Mads Søndergaard (6), Nigel Thomas (9), Anosike Ementa (14), Isak Jensen (15)
Hvidovre
4-3-3
13
Adrian Kappenberger
15
Ahmed Iljazovski
5
Matti Boge Olsen
2
Daniel Stenderup
26
Marc Nielsen
11
Thomas Jorgensen
6
Jonas Gemmer
10
Martin Spelmann
7
Lirim Qamili
24
Simon Makienok
16
Jeffrey Adjei Broni
15
Isak Jensen
14
Anosike Ementa
9
Nigel Thomas
6
Mads Søndergaard
13
Jeppe Grønning
17
Jakob Bonde
23
Oliver Bundgaard
5
Zan Zaletel
55
Stipe Radic
30
Srdan Kuzmic
58
Nico Mantl
Viborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jonas Gemmer Magnus Fredslund | 58’ | Anosike Ementa Abdul Malik Abubakari |
73’ | Martin Spelmann Christian Jakobsen | 58’ | Nigel Thomas Ibrahim Said |
73’ | Jeffrey Papa Andreas Kiel Smed | 58’ | Srdjan Kuzmic Jean-Manuel Mbom |
79’ | Thomas Joergensen Tobias Bendix Thomsen | 76’ | Isak Steiner Jensen Serginho |
79’ | Lirim Qamili Marco Ramkilde | 79’ | Mads Soendergaard Jakob Vester Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Bendix Thomsen | Kasper Kiilerich | ||
Anders Ravn Olsen | Nicolas Bürgy | ||
Matti Lund Nielsen | Martin Agnarsson | ||
Christian Jakobsen | Abdul Malik Abubakari | ||
Marco Ramkilde | Jakob Vester Nielsen | ||
Andreas Kiel Smed | Ibrahim Said | ||
Nicolai Clausen | Renato Junior | ||
Magnus Fredslund | Serginho | ||
Jean-Manuel Mbom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Hvidovre
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 13 | 33 | H H H T T |
2 | FC Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T B T T |
4 | AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | B T H B H |
5 | Broendby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | H H T B H |
7 | FC Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 2 | 21 | T B T H B |
9 | AaB | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | H H H H B |
10 | SoenderjyskE | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | B B H B B |
12 | Vejle Boldklub | 17 | 1 | 3 | 13 | -24 | 6 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại