Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hvidovre vs Viborg hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 25/2

Kết thúc

Hvidovre

Hvidovre

2 : 2

Viborg

Viborg

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 25/02/2024
Vòng 19 - VĐQG Đan Mạch
Pro Ventilation Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Magnus Fredslund (Thay: Jonas Gemmer)46
  • Martin Spelmann47
  • Jeffrey Papa65
  • Jeffrey Papa (Kiến tạo: Marc Nielsen)68
  • Andreas Smed (Thay: Jeffrey Papa)73
  • Christian Jakobsen (Thay: Martin Spelmann)73
  • Tobias Thomsen (Thay: Thomas Joergensen)79
  • Marco Ramkilde (Thay: Lirim Qamili)79
  • Simon Makienok (Kiến tạo: Magnus Fredslund)83
  • Simon Makienok84
  • Nigel Thomas31
  • Oliver Bundgaard Kristensen34
  • Zan Zaletel51
  • (Pen) Jakob Bonde57
  • Jean-Manuel Mbom (Thay: Srdjan Kuzmic)58
  • Malik Abubakari (Thay: Anosike Ementa)58
  • Ibrahim Said (Thay: Nigel Thomas)58
  • Isak Steiner Jensen (Kiến tạo: Ibrahim Said)75
  • Serginho (Thay: Isak Steiner Jensen)76
  • Jakob Vester (Thay: Mads Soendergaard)79
  • Ibrahim Said90+5'

Thống kê trận đấu Hvidovre vs Viborg

số liệu thống kê
Hvidovre
Hvidovre
Viborg
Viborg
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 35
2 Việt vị 2
27 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 2
6 Phản công 9
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hvidovre vs Viborg

Hvidovre (4-3-3): Adrian Kappenberger (13), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Marc Nielsen (26), Thomas Jorgensen (11), Jonas Gemmer (6), Martin Spelmann (10), Lirim Qamili (7), Simon Makienok (24), Jeffrey Adjei Broni (16)

Viborg (4-3-3): Nico Mantl (58), Srdan Kuzmic (30), Stipe Radic (55), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard (23), Jakob Bonde (17), Jeppe Grønning (13), Mads Søndergaard (6), Nigel Thomas (9), Anosike Ementa (14), Isak Jensen (15)

Hvidovre
Hvidovre
4-3-3
13
Adrian Kappenberger
15
Ahmed Iljazovski
5
Matti Boge Olsen
2
Daniel Stenderup
26
Marc Nielsen
11
Thomas Jorgensen
6
Jonas Gemmer
10
Martin Spelmann
7
Lirim Qamili
24
Simon Makienok
16
Jeffrey Adjei Broni
15
Isak Jensen
14
Anosike Ementa
9
Nigel Thomas
6
Mads Søndergaard
13
Jeppe Grønning
17
Jakob Bonde
23
Oliver Bundgaard
5
Zan Zaletel
55
Stipe Radic
30
Srdan Kuzmic
58
Nico Mantl
Viborg
Viborg
4-3-3
Thay người
46’
Jonas Gemmer
Magnus Fredslund
58’
Anosike Ementa
Abdul Malik Abubakari
73’
Martin Spelmann
Christian Jakobsen
58’
Nigel Thomas
Ibrahim Said
73’
Jeffrey Papa
Andreas Kiel Smed
58’
Srdjan Kuzmic
Jean-Manuel Mbom
79’
Thomas Joergensen
Tobias Bendix Thomsen
76’
Isak Steiner Jensen
Serginho
79’
Lirim Qamili
Marco Ramkilde
79’
Mads Soendergaard
Jakob Vester Nielsen
Cầu thủ dự bị
Tobias Bendix Thomsen
Kasper Kiilerich
Anders Ravn Olsen
Nicolas Bürgy
Matti Lund Nielsen
Martin Agnarsson
Christian Jakobsen
Abdul Malik Abubakari
Marco Ramkilde
Jakob Vester Nielsen
Andreas Kiel Smed
Ibrahim Said
Nicolai Clausen
Renato Junior
Magnus Fredslund
Serginho
Jean-Manuel Mbom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
15/08 - 2023
H1: 0-0
25/02 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
08/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X