- (Pen) Lirim Qamili25
- Simon Makienok (Thay: Martin Spelmann)70
- Marco Ramkilde (Thay: Jeffrey Papa)70
- Christian Jakobsen (Thay: Tobias Thomsen)70
- Christian Jakobsen (Thay: Tobias Thomsen)73
- Magnus Fredslund (Thay: Ahmed Iljazovski)77
- Andreas Smed (Thay: Thomas Joergensen)77
- Lasso Coulibaly (Kiến tạo: Mohammed Fuseini)50
- Mohammed Fuseini51
- Simen Bolkan Nordli (Kiến tạo: John Bjoerkengren)58
- Tammer Bany Odeh (Thay: Mohammed Fuseini)73
- Mikkel Kallesoee80
- Bjoern Kopplin (Thay: Mikkel Kallesoee)86
- Mads Albaek (Thay: Mads Enggaard)86
- Sabil Hansen (Thay: Simen Bolkan Nordli)90
- Jeppe Kudsk (Thay: Stephen Odey)90
Thống kê trận đấu Hvidovre vs Randers FC
số liệu thống kê
Hvidovre
Randers FC
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 13
0 Việt vị 5
13 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hvidovre vs Randers FC
Hvidovre (4-3-3): Adrian Kappenberger (13), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Marc Nielsen (26), Thomas Jorgensen (11), Jonas Gemmer (6), Martin Spelmann (10), Jeffrey Adjei Broni (16), Tobias Bendix Thomsen (9), Lirim Qamili (7)
Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Mikkel Kallesöe (7), Hugo Andersson (5), Daniel Høegh (3), Oliver Zanden (29), Lasso Coulibaly (28), Mads Enggaard (8), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Stephen Odey (90), Mohammed Fuseini (77)
Hvidovre
4-3-3
13
Adrian Kappenberger
15
Ahmed Iljazovski
5
Matti Boge Olsen
2
Daniel Stenderup
26
Marc Nielsen
11
Thomas Jorgensen
6
Jonas Gemmer
10
Martin Spelmann
16
Jeffrey Adjei Broni
9
Tobias Bendix Thomsen
7
Lirim Qamili
77
Mohammed Fuseini
90
Stephen Odey
9
Simen Bolkan Nordli
6
John Bjorkengren
8
Mads Enggaard
28
Lasso Coulibaly
29
Oliver Zanden
3
Daniel Høegh
5
Hugo Andersson
7
Mikkel Kallesöe
1
Patrik Carlgren
Randers FC
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Martin Spelmann Simon Makienok | 73’ | Mohammed Fuseini Tammer Bany |
70’ | Tobias Thomsen Christian Jakobsen | 86’ | Mikkel Kallesoee Björn Kopplin |
70’ | Jeffrey Papa Marco Ramkilde | 86’ | Mads Enggaard Mads Albaek |
77’ | Ahmed Iljazovski Magnus Fredslund | 90’ | Simen Bolkan Nordli Sabil Hansen |
77’ | Thomas Joergensen Andreas Kiel Smed | 90’ | Stephen Odey Jeppe Kudsk |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Makienok | Oskar Snorre | ||
Magnus Fredslund | Björn Kopplin | ||
Christian Jakobsen | Mads Albaek | ||
Anders Ravn Olsen | Tammer Bany | ||
Marco Ramkilde | Isah Ubandoma | ||
Andreas Kiel Smed | Ernest Agyiri | ||
Nicolai Clausen | Muamer Brajanac | ||
Malte Kiilerich Hansen | Sabil Hansen | ||
Matti Lund Nielsen | Jeppe Kudsk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Hvidovre
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại