Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hvidovre vs Randers FC hôm nay 18-02-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 18/2

Kết thúc

Hvidovre

Hvidovre

1 : 3

Randers FC

Randers FC

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 18/02/2024
Vòng 18 - VĐQG Đan Mạch
Pro Ventilation Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Lirim Qamili25
  • Simon Makienok (Thay: Martin Spelmann)70
  • Marco Ramkilde (Thay: Jeffrey Papa)70
  • Christian Jakobsen (Thay: Tobias Thomsen)70
  • Christian Jakobsen (Thay: Tobias Thomsen)73
  • Magnus Fredslund (Thay: Ahmed Iljazovski)77
  • Andreas Smed (Thay: Thomas Joergensen)77
  • Lasso Coulibaly (Kiến tạo: Mohammed Fuseini)50
  • Mohammed Fuseini51
  • Simen Bolkan Nordli (Kiến tạo: John Bjoerkengren)58
  • Tammer Bany Odeh (Thay: Mohammed Fuseini)73
  • Mikkel Kallesoee80
  • Bjoern Kopplin (Thay: Mikkel Kallesoee)86
  • Mads Albaek (Thay: Mads Enggaard)86
  • Sabil Hansen (Thay: Simen Bolkan Nordli)90
  • Jeppe Kudsk (Thay: Stephen Odey)90

Thống kê trận đấu Hvidovre vs Randers FC

số liệu thống kê
Hvidovre
Hvidovre
Randers FC
Randers FC
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 13
0 Việt vị 5
13 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hvidovre vs Randers FC

Hvidovre (4-3-3): Adrian Kappenberger (13), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Marc Nielsen (26), Thomas Jorgensen (11), Jonas Gemmer (6), Martin Spelmann (10), Jeffrey Adjei Broni (16), Tobias Bendix Thomsen (9), Lirim Qamili (7)

Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Mikkel Kallesöe (7), Hugo Andersson (5), Daniel Høegh (3), Oliver Zanden (29), Lasso Coulibaly (28), Mads Enggaard (8), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Stephen Odey (90), Mohammed Fuseini (77)

Hvidovre
Hvidovre
4-3-3
13
Adrian Kappenberger
15
Ahmed Iljazovski
5
Matti Boge Olsen
2
Daniel Stenderup
26
Marc Nielsen
11
Thomas Jorgensen
6
Jonas Gemmer
10
Martin Spelmann
16
Jeffrey Adjei Broni
9
Tobias Bendix Thomsen
7
Lirim Qamili
77
Mohammed Fuseini
90
Stephen Odey
9
Simen Bolkan Nordli
6
John Bjorkengren
8
Mads Enggaard
28
Lasso Coulibaly
29
Oliver Zanden
3
Daniel Høegh
5
Hugo Andersson
7
Mikkel Kallesöe
1
Patrik Carlgren
Randers FC
Randers FC
4-4-2
Thay người
70’
Martin Spelmann
Simon Makienok
73’
Mohammed Fuseini
Tammer Bany
70’
Tobias Thomsen
Christian Jakobsen
86’
Mikkel Kallesoee
Björn Kopplin
70’
Jeffrey Papa
Marco Ramkilde
86’
Mads Enggaard
Mads Albaek
77’
Ahmed Iljazovski
Magnus Fredslund
90’
Simen Bolkan Nordli
Sabil Hansen
77’
Thomas Joergensen
Andreas Kiel Smed
90’
Stephen Odey
Jeppe Kudsk
Cầu thủ dự bị
Simon Makienok
Oskar Snorre
Magnus Fredslund
Björn Kopplin
Christian Jakobsen
Mads Albaek
Anders Ravn Olsen
Tammer Bany
Marco Ramkilde
Isah Ubandoma
Andreas Kiel Smed
Ernest Agyiri
Nicolai Clausen
Muamer Brajanac
Malte Kiilerich Hansen
Sabil Hansen
Matti Lund Nielsen
Jeppe Kudsk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
30/07 - 2023
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
08/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
17/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X