Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Hvidovre vs Hobro hôm nay 01-09-2022

Giải Hạng 2 Đan Mạch - Th 5, 01/9

Kết thúc

Hvidovre

Hvidovre

6 : 0

Hobro

Hobro

Hiệp một: 3-0
T5, 23:00 01/09/2022
Vòng 8 - Hạng 2 Đan Mạch
Pro Ventilation Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcus Lindberg
19
Fredrik Carlsen
42
Christian Jakobsen
43
Fredrik Carlsen
47
Andreas Smed
75
Ahmed Iljazovski
78

Thống kê trận đấu Hvidovre vs Hobro

số liệu thống kê
Hvidovre
Hvidovre
Hobro
Hobro
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
31/08 - 2021
H1: 1-1
20/11 - 2021
H1: 1-0
01/09 - 2022
H1: 3-0
12/03 - 2023
H1: 2-1
17/08 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Hobro

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
12/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144B T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H B B T T
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T T H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T T B H H
11NaestvedNaestved22958-332H T B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T H T B B
14FremFrem22868230H B T B H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B B T T H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226B H H T H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022H B H B H
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2315262347B T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2314361145H B B T T
3MiddelfartMiddelfart2312561241T T T T H
4SkiveSkive23968133T T B H H
5NaestvedNaestved23959-432H T B B B
6ABAB23878331T H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem23878231H B T B H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3Ishoej IFIshoej IF23779-528B B T T H
4FC HelsingoerFC Helsingoer23698-227B H H T H
5ThistedThisted235810-1023H B H B H
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X