- Mads Kaalund18
- Magnus Lysholm Petersen (Thay: Mathias Gehrt)63
- Jeffrey Papa (Thay: Magnus Fredslund)63
- Jeffrey Papa (Thay: Mathias Gehrt)64
- Magnus Lysholm Petersen (Thay: Magnus Fredslund)64
- Ahmed Iljazovski77
- Nicolaj Clausen (Thay: Ahmed Iljazovski)78
- Mathias Andreasen (Thay: Mads Kaalund)78
- Mathias Andreasen (Thay: Ahmed Iljazovski)78
- Nicolaj Clausen (Thay: Mads Kaalund)78
- (Pen) Lirim Qamili82
- Malte Kiilerich Hansen (Thay: Andreas Smed)86
- Sebastian Larsen (Thay: Emil Villumsen)62
- Saman Jalaei (Thay: Ifenna Dorgu)73
- Michael Chacon (Thay: Christian Tue Jensen)73
- Youssef Dhaflaoui (Thay: Joachim Rothmann)73
- Youssef Dhaflaoui (Thay: Christian Tue Jensen)74
- Michael Chacon (Thay: Joachim Rothmann)74
- Mattias Jakobsen77
- Gabriel Larsen (Thay: Mattias Jakobsen)83
Đội hình xuất phát Hvidovre vs HB Koege
Hvidovre (4-3-3): Filip Djukic (1), Magnus Fredslund (30), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Ahmed Iljazovski (15), Mathias Krathmann Gehrt (8), Mads Kaalund (11), Christian Jakobsen (14), Lirim Qamili (7), Simon Makienok (24), Andreas Kiel Smed (22)
HB Koege (4-3-3): Berkant Bayrak (1), Emil Villumsen (31), Marcus Gudmann (2), Hans Christian Bonnesen (4), Gabriel Culhaci (5), Christian Tue Jensen (10), Mattias Jakobsen (22), Mike Jensen (7), Jafar Arias (26), Ifenna Dorgu (27), Joachim Rothmann (11)
Hvidovre
4-3-3
1
Filip Djukic
30
Magnus Fredslund
5
Matti Boge Olsen
2
Daniel Stenderup
15
Ahmed Iljazovski
8
Mathias Krathmann Gehrt
11
Mads Kaalund
14
Christian Jakobsen
7
Lirim Qamili
24
Simon Makienok
22
Andreas Kiel Smed
11
Joachim Rothmann
27
Ifenna Dorgu
26
Jafar Arias
7
Mike Jensen
22
Mattias Jakobsen
10
Christian Tue Jensen
5
Gabriel Culhaci
4
Hans Christian Bonnesen
2
Marcus Gudmann
31
Emil Villumsen
1
Berkant Bayrak
HB Koege
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Mathias Gehrt Jeffrey Adjei Broni | 62’ | Emil Villumsen Sebastian Larsen |
64’ | Magnus Fredslund Magnus Lysholm Petersen | 73’ | Christian Tue Jensen Michael Chacon |
78’ | Ahmed Iljazovski Mathias Andreasen | 73’ | Joachim Rothmann Youssef Dhaflaoui |
78’ | Mads Kaalund Nicolai Clausen | 73’ | Ifenna Dorgu Saman Jalaei |
86’ | Andreas Smed Malte Kiilerich Hansen | 83’ | Mattias Jakobsen Gabriel Larsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Anders Ravn Olsen | Mads Rasmussen | ||
Benjamin Meibom | Dulat Talyspayev | ||
Jeffrey Adjei Broni | Sebastian Larsen | ||
Nicolaj Jungvig | Michael Chacon | ||
Mathias Andreasen | Youssef Dhaflaoui | ||
Malte Kiilerich Hansen | Niklas Jakobsen | ||
Nicolai Clausen | Gabriel Larsen | ||
Marius Papuga | Saman Jalaei | ||
Magnus Lysholm Petersen | Javany Lawrence |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Đan Mạch
Thành tích gần đây Hvidovre
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây HB Koege
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OB | 16 | 14 | 1 | 1 | 26 | 43 | B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 18 | 31 | B T T B T |
3 | Esbjerg fB | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 28 | T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T B T B |
5 | Kolding IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 | H T T T H |
6 | Hvidovre | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B T B B |
7 | Hilleroed | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | T B B B H |
9 | B 93 | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | B T B B B |
10 | Vendsyssel FF | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | H B B H H |
11 | HB Koege | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T T B H T |
12 | FC Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | -21 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại