- Dominik Szoboszlai26
- Daniel Gazdag35
- Loic Nego (Thay: Bendeguz Bolla)46
- Zsolt Kalmar (Thay: Daniel Gazdag)46
- Krisztofer Horvath (Thay: Callum Styles)64
- Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Adam Nagy)66
- Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Martin Adam)68
- Denes Dibusz78
- Andras Nemeth (Thay: Martin Adam)78
- Zsolt Nagy86
- Adam Nagy89
- Soma Szuhodovszki (Thay: Adam Nagy)90
- Adam Nagy (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)90+3'
- Driton Camaj13
- Slobodan Rubezic18
- Stefan Savic18
- Slobodan Rubezic33
- Slobodan Rubezic (Kiến tạo: Stevan Jovetic)36
- Marko Vesovic47
- Marko Vukcevic (Thay: Marko Vesovic)54
- Filip Djukic (Thay: Milan Mijatovic)58
- Igor Vujacic70
- Nikola Krstovic (Thay: Driton Camaj)70
- Risto Radunovic (Thay: Marko Jankovic)70
- Andrija Radulovic (Thay: Marko Jankovic)70
- Milos Raickovic (Thay: Slobodan Rubezic)76
- Milos Raickovic88
- Edvin Kuc90+2'
Thống kê trận đấu Hungary vs Montenegro
số liệu thống kê
Hungary
Montenegro
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hungary vs Montenegro
Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Botond Balogh (5), Adam Lang (2), Attila Szalai (4), Bendeguz Bolla (14), Zsolt Nagy (18), Adam Nagy (8), Callum Styles (17), Daniel Gazdag (16), Dominik Szoboszlai (10), Martin Adam (9)
Montenegro (3-5-2): Milan Mijatovic (1), Slobodan Rubezic (22), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Marko Vesovic (7), Marko Jankovic (8), Edvin Kuc (14), Driton Camaj (18), Andrija Vukcevic (2), Milutin Osmajic (21), Stevan Jovetic (10)
Hungary
3-4-2-1
1
Denes Dibusz
5
Botond Balogh
2
Adam Lang
4
Attila Szalai
14
Bendeguz Bolla
18
Zsolt Nagy
8
Adam Nagy
17
Callum Styles
16
Daniel Gazdag
10 2
Dominik Szoboszlai
9
Martin Adam
10
Stevan Jovetic
21
Milutin Osmajic
2
Andrija Vukcevic
18
Driton Camaj
14
Edvin Kuc
8
Marko Jankovic
7
Marko Vesovic
5
Igor Vujacic
15
Stefan Savic
22
Slobodan Rubezic
1
Milan Mijatovic
Montenegro
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Bendeguz Bolla Loic Nego | 54’ | Marko Vesovic Marko Vukcevic |
46’ | Daniel Gazdag Zsolt Kalmar | 58’ | Milan Mijatovic Filip Djukic |
64’ | Callum Styles Krisztofer Horvath | 70’ | Driton Camaj Nikola Krstovic |
78’ | Martin Adam Andras Nemeth | 70’ | Marko Jankovic Andrija Radulovic |
90’ | Adam Nagy Soma Szuhodovszki | 76’ | Slobodan Rubezic Milos Raickovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Demjen | Nikola Ivezic | ||
Peter Szappanos | Filip Djukic | ||
Attila Mocsi | Risto Radunovic | ||
Gabor Szalai | Marko Vukcevic | ||
Loic Nego | Milos Raickovic | ||
Andras Nemeth | Dusan Bakic | ||
Zsolt Kalmar | Nikola Krstovic | ||
Soma Szuhodovszki | Andrija Radulovic | ||
Krisztofer Horvath | Viktor Djukanovic | ||
Endre Botka | Marko Tuci | ||
Kevin Csoboth | Stefan Loncar | ||
Roland Sallai | Milos Milovic |
Nhận định Hungary vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Hungary
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Montenegro
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại