- Barnabas Varga (Kiến tạo: Attila Szalai)32
- Willi Orban54
- Laszlo Kleinheisler (Thay: Callum Styles)60
- Martin Adam (Thay: Barnabas Varga)60
- Adam Lang (Thay: Daniel Gazdag)79
- Janos Ferenczi (Thay: Milos Kerkez)79
- Roland Sallai (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)83
- Peter Barath (Thay: Roland Sallai)88
- Dominik Szoboszlai89
- Karolis Uzela39
- Modestas Vorobjovas (Thay: Karolis Uzela)46
- Pijus Sirvys (Thay: Gratas Sirgedas)46
- Artemijus Tutyskinas50
- Eligijus Jankauskas57
- Markas Beneta (Thay: Artemijus Tutyskinas)63
- Armandas Kucys (Thay: Deividas Sesplaukis)78
- Daniel Romanovskij (Thay: Eligijus Jankauskas)86
Thống kê trận đấu Hungary vs Lithuania
số liệu thống kê
Hungary
Lithuania
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hungary vs Lithuania
Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Endre Botka (21), Willi Orban (6), Attila Szalai (4), Roland Sallai (20), Milos Kerkez (11), Adam Nagy (8), Callum Styles (17), Daniel Gazdag (16), Dominik Szoboszlai (10), Barnabas Varga (18)
Lithuania (5-3-2): Edvinas Gertmonas (12), Deividas Sesplaukis (11), Kipras Kazukolovas (5), Linas Klimavicius (2), Rokas Lekiatas (20), Artemijus Tutyskinas (6), Gratas Sirgedas (7), Karolis Uzela (8), Gvidas Gineitis (15), Gytis Paulauskas (19), Eligijus Jankauskas (23)
Hungary
3-4-2-1
1
Denes Dibusz
21
Endre Botka
6
Willi Orban
4
Attila Szalai
20
Roland Sallai
11
Milos Kerkez
8
Adam Nagy
17
Callum Styles
16
Daniel Gazdag
10
Dominik Szoboszlai
18
Barnabas Varga
23
Eligijus Jankauskas
19
Gytis Paulauskas
15
Gvidas Gineitis
8
Karolis Uzela
7
Gratas Sirgedas
6
Artemijus Tutyskinas
20
Rokas Lekiatas
2
Linas Klimavicius
5
Kipras Kazukolovas
11
Deividas Sesplaukis
12
Edvinas Gertmonas
Lithuania
5-3-2
Thay người | |||
60’ | Barnabas Varga Martin Adam | 46’ | Gratas Sirgedas Pijus Sirvys |
60’ | Callum Styles Laszlo Kleinheisler | 46’ | Karolis Uzela Modestas Vorobjovas |
79’ | Daniel Gazdag Adam Lang | 63’ | Artemijus Tutyskinas Markas Beneta |
79’ | Milos Kerkez Janos Ferenczi | 78’ | Deividas Sesplaukis Armandas Kucys |
88’ | Roland Sallai Peter Barath | 86’ | Eligijus Jankauskas Daniel Romanovskij |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Demjen | Emilijus Zubas | ||
Peter Szappanos | Lukas Paukste | ||
Adam Lang | Markas Beneta | ||
Janos Ferenczi | Edvinas Girdvainis | ||
Gabor Szalai | Klaudijus Upstas | ||
Loic Nego | Faustas Steponavicius | ||
Martin Adam | Pijus Sirvys | ||
Zsolt Kalmar | Ovidijus Verbickas | ||
Bendeguz Bolla | Daniel Romanovskij | ||
Laszlo Kleinheisler | Modestas Vorobjovas | ||
Peter Barath | Armandas Kucys | ||
Kevin Csoboth | Matijus Remeikis |
Nhận định Hungary vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Hungary
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Lithuania
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại