Hà Lan chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
- Barnabas Varga13
- Roland Sallai (Kiến tạo: Zsolt Nagy)32
- Endre Botka (Thay: Marton Dardai)46
- Kevin Csoboth (Thay: Roland Sallai)65
- Attila Fiola77
- Adam Nagy (Thay: Barnabas Varga)78
- Daniel Gera (Thay: Bendeguz Bolla)89
- Guus Til (Thay: Quinten Timber)75
- Virgil van Dijk77
- Donyell Malen (Thay: Stefan de Vrij)77
- Brian Brobbey (Thay: Joshua Zirkzee)77
- Guus Til (Thay: Quinten Timber)77
- Virgil van Dijk79
- Matthijs de Ligt (Thay: Xavi Simons)81
- Denzel Dumfries (Kiến tạo: Cody Gakpo)83
- Jorrel Hato (Thay: Cody Gakpo)90
Thống kê trận đấu Hungary vs Hà Lan
Diễn biến Hungary vs Hà Lan
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hungary: 31%, Hà Lan: 69%.
Dominik Szoboszlai thực hiện cú đá phạt trực tiếp nhưng bóng đi chệch khung thành
Guus Til từ Hà Lan đã đi quá xa khi kéo Dominik Szoboszlai xuống
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Guus Til của đội Hà Lan phạm lỗi với Dominik Szoboszlai
Matthijs de Ligt của đội Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ryan Gravenberch giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Denzel Dumfries của đội Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Denzel Dumfries giành chiến thắng trong thử thách trên không với Dominik Szoboszlai
Cú sút của Dominik Szoboszlai bị cản phá.
Hungary đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hungary thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Matthijs de Ligt của đội Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Matthijs de Ligt giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Endre Botka
Denzel Dumfries của đội Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ryan Gravenberch của Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Hungary.
Guus Til của đội Hà Lan đánh đầu ghi bàn, nhưng nỗ lực này khá tệ và bóng không đi trúng đích.
Đường chuyền của Tijjani Reijnders bên phía Hà Lan đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Denzel Dumfries giải tỏa áp lực bằng một cú đánh bóng
Đội hình xuất phát Hungary vs Hà Lan
Hungary (3-4-2-1): Dénes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Willi Orbán (6), Márton Dárdai (4), Bendegúz Bolla (14), Zsolt Nagy (18), Tamas Nikitscher (3), András Schäfer (13), Roland Sallai (20), Dominik Szoboszlai (10), Barnabás Varga (19)
Hà Lan (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Stefan de Vrij (6), Virgil van Dijk (4), Micky van de Ven (5), Ryan Gravenberch (8), Quinten Timber (16), Xavi Simons (7), Tijani Reijnders (14), Cody Gakpo (11), Joshua Zirkzee (10)
Thay người | |||
46’ | Marton Dardai Endre Botka | 77’ | Joshua Zirkzee Brian Brobbey |
65’ | Roland Sallai Kevin Csoboth | 77’ | Stefan de Vrij Donyell Malen |
78’ | Barnabas Varga Ádám Nagy | 77’ | Quinten Timber Guus Til |
89’ | Bendeguz Bolla Daniel Gera | 81’ | Xavi Simons Matthijs de Ligt |
90’ | Cody Gakpo Jorrel Hato |
Cầu thủ dự bị | |||
Ádám Nagy | Nick Olij | ||
Balazs Toth | Mark Flekken | ||
Péter Szappanos | Lutsharel Geertruida | ||
Kornel Szucs | Jorrel Hato | ||
Szabolcs Schon | Brian Brobbey | ||
Daniel Gera | Jeremie Frimpong | ||
Palko Dardai | Matthijs de Ligt | ||
Dániel Gazdag | Justin Kluivert | ||
Mihály Kata | Donyell Malen | ||
Endre Botka | Mats Wieffer | ||
Kevin Csoboth | Guus Til | ||
Martin Ádám | Ian Maatsen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hungary vs Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hungary
Thành tích gần đây Hà Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại