- Balint Vecsei (Kiến tạo: Willi Orban)7
- Dominik Szoboszlai26
- Martin Adam39
- Barnabas Varga (Thay: Martin Adam)59
- Laszlo Kleinheisler (Thay: Adam Nagy)73
- Kevin Csoboth (Thay: Roland Sallai)73
- Loic Nego (Thay: Bendeguz Bolla)86
- Zsolt Kalmar (Thay: Balint Vecsei)87
- Georgi Rusev (Thay: Spas Delev)46
- Hristiyan Petrov (Thay: Ivaylo Markov)46
- Filip Krastev (Thay: Yanis Karabelyov)46
- Radoslav Kirilov (Thay: Kiril Despodov)57
- Stanislav Shopov (Thay: Ilia Gruev)85
Thống kê trận đấu Hungary vs Bulgaria
số liệu thống kê
Hungary
Bulgaria
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hungary vs Bulgaria
Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Adam Lang (2), Willi Orban (6), Attila Szalai (4), Bendeguz Bolla (14), Milos Kerkez (11), Adam Nagy (8), Balint Vecsei (23), Roland Sallai (20), Dominik Szoboszlai (10), Martin Adam (9)
Bulgaria (3-5-2): Daniel Naumov (1), Plamen Galabov (5), Valentin Antov (23), Ivaylo Markov (2), Yoan Stoyanov (13), Nikola Iliyanov Iliev (18), Yanis Karabelyov (8), Ilia Gruev (4), Marin Petkov (16), Kiril Despodov (11), Spas Delev (9)
Hungary
3-4-2-1
1
Denes Dibusz
2
Adam Lang
6
Willi Orban
4
Attila Szalai
14
Bendeguz Bolla
11
Milos Kerkez
8
Adam Nagy
23
Balint Vecsei
20
Roland Sallai
10
Dominik Szoboszlai
9
Martin Adam
9
Spas Delev
11
Kiril Despodov
16
Marin Petkov
4
Ilia Gruev
8
Yanis Karabelyov
18
Nikola Iliyanov Iliev
13
Yoan Stoyanov
2
Ivaylo Markov
23
Valentin Antov
5
Plamen Galabov
1
Daniel Naumov
Bulgaria
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Martin Adam Barnabas Varga | 46’ | Ivaylo Markov Hristiyan Ivaylov Petrov |
73’ | Adam Nagy Laszlo Kleinheisler | 46’ | Spas Delev Georgi Rusev |
73’ | Roland Sallai Kevin Csoboth | 46’ | Yanis Karabelyov Filip Krastev |
86’ | Bendeguz Bolla Loic Nego | 57’ | Kiril Despodov Radoslav Kirilov |
87’ | Balint Vecsei Zsolt Kalmar | 85’ | Ilia Gruev Stanislav Shopov |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Demjen | Ivan Dyulgerov | ||
Krisztian Hegyi | Svetoslav Vutsov | ||
Janos Ferenczi | Hristiyan Ivaylov Petrov | ||
Attila Mocsi | Viktor Popov | ||
Loic Nego | Georgi Rusev | ||
Zsolt Kalmar | Radoslav Kirilov | ||
Laszlo Kleinheisler | Stanislav Shopov | ||
Daniel Gazdag | Petko Hristov | ||
Kevin Csoboth | Ivan Yordanov | ||
Barnabas Varga | Martin Yankov Minchev | ||
Andras Nemeth | Filip Krastev | ||
Endre Botka | Ilian Iliev |
Nhận định Hungary vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Hungary
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Bulgaria
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại