Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ryan Longman (Kiến tạo: Mallik Wilks) 3 | |
![]() Antoine Semenyo 54 | |
![]() Tomas Kalas 59 | |
![]() Han-Noah Massengo 65 | |
![]() George Honeyman 79 | |
![]() Richard Smallwood 84 | |
![]() Matthew James (Kiến tạo: Tomas Kalas) 90+2' |
Thống kê trận đấu Hull vs Bristol City


Diễn biến Hull vs Bristol City

G O O O A A A L - Matthew James đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Richard Smallwood.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.
Robert Atkinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ayman Benarous.

G O O O A A A L - George Honeyman là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Mallik Wilks sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.
Josh Magennis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Chris Martin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.
Chris Martin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Tomas Kalas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Antoine Semenyo là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Antoine Semenyo là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Hull vs Bristol City
Hull (3-4-1-2): Nathan Baxter (13), Di'Shon Bernard (24), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Keane Lewis-Potter (11), George Honeyman (10), Josh Magennis (27), Mallik Wilks (7)
Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Robert Atkinson (5), Tomas Kalas (22), Alex Scott (36), Matthew James (6), Han-Noah Massengo (42), Callum O'Dowda (11), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9), Antoine Semenyo (18)


Thay người | |||
69’ | Josh Magennis Tom Eaves | 31’ | Alex Scott George Tanner |
70’ | Mallik Wilks Tyler Smith | 64’ | Chris Martin Nahki Wells |
82’ | Ryan Longman Randell Williams | 82’ | Robert Atkinson Ayman Benarous |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Huddlestone | Ayman Benarous | ||
Tyler Smith | Nahki Wells | ||
Randell Williams | Tyreeq Bakinson | ||
Andy Cannon | Cameron Pring | ||
Callum Elder | Jay Dasilva | ||
Matt Ingram | George Tanner | ||
Tom Eaves | Max O'Leary |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại