Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
- Fabio Carvalho (Kiến tạo: Ryan Giles)35
- Aaron Connolly (Thay: Abdulkadir Omur)64
- Regan Slater (Thay: Jean Michael Seri)78
- Ozan Tufan (Thay: Anass Zaroury)78
- Regan Slater79
- Ozan Tufan79
- Darnell Furlong (Kiến tạo: Jed Wallace)43
- Adam Reach (Thay: Tom Fellows)64
- Andreas Weimann (Thay: Jed Wallace)69
- John Swift (Thay: Grady Diangana)69
- Semi Ajayi84
- Semi Ajayi (Thay: Erik Pieters)84
- Nathaniel Chalobah (Thay: Michael Johnston)84
Thống kê trận đấu Hull City vs West Brom
Diễn biến Hull City vs West Brom
Erik Pieters rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.
Anass Zaroury sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jean Michael Seri sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Anass Zaroury rời sân và được thay thế bởi Ozan Tufan.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Jed Wallace sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Jed Wallace đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Darnell Furlong đã bắn trúng mục tiêu!
Ryan Giles đã hỗ trợ ghi bàn.
Jacob Greaves đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Hull City vs West Brom
Hull City (4-4-2): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Jaden Philogene (23), Tyler Morton (15), Jean Michaël Seri (24), Anass Zaroury (47), Fábio Carvalho (45), Abdülkadir Ömür (50)
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cédric Kipré (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (23), Grady Diangana (11), Tom Fellows (31), Jed Wallace (7)
Thay người | |||
64’ | Abdulkadir Omur Aaron Connolly | 64’ | Tom Fellows Adam Reach |
78’ | Jean Michael Seri Regan Slater | 69’ | Grady Diangana John Swift |
78’ | Anass Zaroury Ozan Tufan | 69’ | Jed Wallace Andreas Weimann |
84’ | Erik Pieters Semi Ajayi | ||
84’ | Michael Johnston Nathaniel Chalobah |
Cầu thủ dự bị | |||
Regan Slater | Semi Ajayi | ||
Ivor Pandur | Josh Griffiths | ||
Sean McLoughlin | Kyle Bartley | ||
Matty Jacobs | Callum Marshall | ||
Ozan Tufan | Pipa | ||
Greg Docherty | Nathaniel Chalobah | ||
Adama Traoré | John Swift | ||
Billy Sharp | Adam Reach | ||
Aaron Connolly | Andreas Weimann |
Nhận định Hull City vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại