Thẻ vàng cho Alvaro Fernandez.
- Ozan Tufan33
- Dimitrios Pelkas65
- Malcolm Ebiowei (Thay: Ryan Longman)65
- Regan Slater (Thay: Dimitrios Pelkas)65
- Benjamin Tetteh (Thay: Oscar Estupinan)76
- Liam Lindsay35
- Liam Lindsay (Thay: Andrew Hughes)36
- Troy Parrott (Thay: Liam Delap)46
- Bambo Diaby (Thay: Jordan Storey)46
- Daniel Johnson (Thay: Benjamin Woodburn)74
- Bambo Diaby76
- Alvaro Fernandez90+2'
Thống kê trận đấu Hull City vs Preston North End
Diễn biến Hull City vs Preston North End
Oscar Estupinan rời sân, nhường chỗ cho anh ấy là Benjamin Tetteh.
Oscar Estupinan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Bambo Diaby.
Thẻ vàng cho [player1].
Benjamin Woodburn rời sân nhường chỗ cho Daniel Johnson.
Benjamin Woodburn rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dimitrios Pelkas rời sân nhường chỗ cho Regan Slater.
Ryan Longman rời sân nhường chỗ cho Malcolm Ebiowei.
Thẻ vàng cho Dimitrios Pelkas.
Thẻ vàng cho [player1].
Liam Delap rời sân nhường chỗ cho Troy Parrott.
Jordan Storey rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bambo Diaby.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Andrew Hughes rời sân nhường chỗ cho Liam Lindsay.
Andrew Hughes rời sân nhường chỗ cho Liam Lindsay.
Andrew Hughes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ozan Tufan.
Đội hình xuất phát Hull City vs Preston North End
Hull City (4-4-2): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Greg Docherty (8), Ozan Tufan (7), Xavier Simons (35), Oscar Estupinan (19), Dimitris Pelkas (20)
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Gregory Cunningham (3), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Benjamin Woodburn (20), Alvaro Fernandez Carreras (2), Alan Browne (8), Liam Delap (7), Thomas Cannon (28)
Thay người | |||
65’ | Dimitrios Pelkas Regan Slater | 36’ | Andrew Hughes Liam Lindsay |
65’ | Ryan Longman Malcolm Ebiowei | 46’ | Jordan Storey Bambo Diaby Diaby |
76’ | Oscar Estupinan Benjamin Tetteh | 46’ | Liam Delap Troy Parrott |
74’ | Benjamin Woodburn Daniel Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | David Cornell | ||
Lewie Coyle | Liam Lindsay | ||
Callum Elder | Bambo Diaby Diaby | ||
Ryan Woods | Daniel Johnson | ||
Regan Slater | Robbie Brady | ||
Malcolm Ebiowei | Josh Onomah | ||
Benjamin Tetteh | Troy Parrott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại