Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Alfie Jones
6
Elijah Adebayo
27
Ryan Woods
35
Henri Lansbury
44
Gabriel Osho (Thay: Reece Burke)
46
James Bree
56
Greg Docherty (Thay: Oscar Estupinan)
59
Cyrus Christie (Thay: Dimitrios Pelkas)
59
Carlton Morris
67
Carlton Morris
69
Dogukan Sinik (Thay: Ryan Longman)
71
Jean Michael Seri (Thay: Ryan Woods)
71
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Henri Lansbury)
76
Cameron Jerome (Thay: Carlton Morris)
76
Harry Cornick (Thay: Elijah Adebayo)
90
Fred Onyedinma (Thay: Jordan Clark)
90

Thống kê trận đấu Hull City vs Luton Town

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Luton Town
Luton Town
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Luton Town

Tất cả (23)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

90+4'

Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

90'

Elijah Adebayo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

76'

Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

76'

Henri Lansbury sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

76'

Henri Lansbury sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Ryan Woods sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jean Michael Seri.

71'

Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dogukan Sinik.

69' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

67' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

59'

Dimitrios Pelkas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cyrus Christie.

59'

Oscar Estupinan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.

56' Thẻ vàng cho James Bree.

Thẻ vàng cho James Bree.

46'

Reece Burke ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriel Osho.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' G O O O A A A L - Henri Lansbury là mục tiêu!

G O O O A A A L - Henri Lansbury là mục tiêu!

35' Thẻ vàng cho Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

28' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

27' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Đội hình xuất phát Hull City vs Luton Town

Hull City (4-2-3-1): Nathan Baxter (13), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Ryan Woods (15), Regan Slater (27), Ryan Longman (16), Ozan Tufan (7), Dimitris Pelkas (20), Oscar Estupinan (19)

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), James Bree (2), Henri Lansbury (12), Jordan Clark (18), Amari Bell (29), Allan Campbell (22), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
13
Nathan Baxter
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
4
Jacob Greaves
3
Callum Elder
15
Ryan Woods
27
Regan Slater
16
Ryan Longman
7
Ozan Tufan
20
Dimitris Pelkas
19
Oscar Estupinan
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
22
Allan Campbell
29
Amari Bell
18
Jordan Clark
12
Henri Lansbury
2
James Bree
3
Dan Potts
4
Tom Lockyer
16
Reece Burke
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
59’
Dimitrios Pelkas
Cyrus Christie
46’
Reece Burke
Gabriel Osho
59’
Oscar Estupinan
Greg Docherty
76’
Carlton Morris
Cameron Jerome
71’
Ryan Longman
Dogukan Sinik
90’
Jordan Clark
Fred Onyedinma
71’
Ryan Woods
Jean Seri
90’
Elijah Adebayo
Harry Cornick
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Harry Isted
Sean McLoughlin
Gabriel Osho
Tobias Figueiredo
Ruddock Pelly
Cyrus Christie
Fred Onyedinma
Greg Docherty
Alfie Doughty
Dogukan Sinik
Harry Cornick
Jean Seri
Cameron Jerome

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
H1: 1-0
19/03 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
08/05 - 2023
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X