Thứ Ba, 29/04/2025
Steven Alzate (Thay: Regan Slater)
14
Sondre Klingen Langas
25
Sondre Klingen Langaas
25
Harrison Armstrong
39
Alfie Jones (Thay: John Egan)
61
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Liam Thompson)
68
Kayden Jackson (Thay: Marcus Harness)
80
Alfie Jones
83
Nathaniel Phillips (Kiến tạo: Craig Forsyth)
84
Mason Burstow (Thay: Nordin Amrabat)
88
Joao Pedro (Thay: Abu Kamara)
88
Matt Crooks (Thay: Kyle Joseph)
88
Tom Barkhuizen (Thay: Jerry Yates)
90

Thống kê trận đấu Hull City vs Derby County

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Derby County
Derby County
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 25
1 Việt vị 0
4 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Derby County

Tất cả (18)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.

88'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

88'

Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

88'

Nordin Amrabat rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

84'

Craig Forsyth đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Nathaniel Phillips đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nathaniel Phillips đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

80'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

68'

Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

61'

John Egan rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.

Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.

25' Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.

Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.

14'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Steven Alzate.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân The MKM Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Hull City vs Derby County

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Nordin Amrabat (37), Kyle Joseph (28)

Derby County (3-5-2): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Liam Thompson (16), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Craig Forsyth (3), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
1
Ivor Pandur
2
Lewie Coyle
15
John Egan
4
Charlie Hughes
6
Sean McLoughlin
27
Regan Slater
20
Gustavo Puerta
44
Abu Kamara
30
Joe Gelhardt
37
Nordin Amrabat
28
Kyle Joseph
18
Marcus Harness
10
Jerry Yates
3
Craig Forsyth
32
Ebou Adams
28
Harrison Armstrong
16
Liam Thompson
2
Kane Wilson
25
Matt Clarke
12
Nat Phillips
6
Sondre Langås
31
Josh Vickers
Derby County
Derby County
3-5-2
Thay người
14’
Regan Slater
Steven Alzate
68’
Liam Thompson
Nathaniel Mendez-Laing
61’
John Egan
Alfie Jones
80’
Marcus Harness
Kayden Jackson
88’
Abu Kamara
Joao Pedro Galvao
90’
Jerry Yates
Tom Barkhuizen
88’
Kyle Joseph
Matt Crooks
88’
Nordin Amrabat
Mason Burstow
Cầu thủ dự bị
Steven Alzate
Rohan Luthra
Thimothée Lo-Tutala
Tom Barkhuizen
Alfie Jones
Ben Osborn
Joao Pedro Galvao
Kemar Roofe
Lincoln
Nathaniel Mendez-Laing
Cody Drameh
Kenzo Goudmijn
Matt Crooks
Kayden Jackson
Kasey Palmer
Corey Blackett-Taylor
Mason Burstow
Erik Pieters

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/08 - 2021
09/02 - 2022
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X