Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Steven Alzate (Thay: Regan Slater) 14 | |
![]() Sondre Klingen Langas 25 | |
![]() Sondre Klingen Langaas 25 | |
![]() Harrison Armstrong 39 | |
![]() Alfie Jones (Thay: John Egan) 61 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Liam Thompson) 68 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Marcus Harness) 80 | |
![]() Alfie Jones 83 | |
![]() Nathaniel Phillips (Kiến tạo: Craig Forsyth) 84 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Nordin Amrabat) 88 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Abu Kamara) 88 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Kyle Joseph) 88 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Jerry Yates) 90 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Derby County


Diễn biến Hull City vs Derby County
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Nordin Amrabat rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Craig Forsyth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathaniel Phillips đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.
John Egan rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.

Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Steven Alzate.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân The MKM Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Hull City vs Derby County
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Nordin Amrabat (37), Kyle Joseph (28)
Derby County (3-5-2): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Liam Thompson (16), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Craig Forsyth (3), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)


Thay người | |||
14’ | Regan Slater Steven Alzate | 68’ | Liam Thompson Nathaniel Mendez-Laing |
61’ | John Egan Alfie Jones | 80’ | Marcus Harness Kayden Jackson |
88’ | Abu Kamara Joao Pedro Galvao | 90’ | Jerry Yates Tom Barkhuizen |
88’ | Kyle Joseph Matt Crooks | ||
88’ | Nordin Amrabat Mason Burstow |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Alzate | Rohan Luthra | ||
Thimothée Lo-Tutala | Tom Barkhuizen | ||
Alfie Jones | Ben Osborn | ||
Joao Pedro Galvao | Kemar Roofe | ||
Lincoln | Nathaniel Mendez-Laing | ||
Cody Drameh | Kenzo Goudmijn | ||
Matt Crooks | Kayden Jackson | ||
Kasey Palmer | Corey Blackett-Taylor | ||
Mason Burstow | Erik Pieters |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại