Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Liam Millar (Thay: Ryan Giles)58
- Will Jarvis (Thay: Regan Slater)59
- Tyrell Sellars-Fleming (Thay: Matty Jacob)87
- Finley Burns (Thay: Marvin Mehlem)90
- (Pen) Oscar Estupinan90+1'
- Joe Williams11
- Jason Knight62
- Harry Cornick (Thay: Sinclair Armstrong)64
- Fally Mayulu (Thay: Sinclair Armstrong)64
- Samuel Bell (Thay: Mark Sykes)72
- Nahki Wells (Thay: Max Bird)72
- Fally Mayulu84
- Kal Naismith (Thay: Anis Mehmeti)89
Thống kê trận đấu Hull City vs Bristol City
Diễn biến Hull City vs Bristol City
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Finley Burns.
G O O O A A A L - Oscar Estupinan của Hull sút bóng từ chấm phạt đền!
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Tyrell Sellars-Fleming.
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Tyrell Sellars-Fleming.
G O O O A A A L - Fally Mayulu đã trúng đích!
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.
Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Ryan Giles rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Joe Williams.
Đội hình xuất phát Hull City vs Bristol City
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (30), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Matty Jacob (29), Xavier Simons (18), Regan Slater (27), Abdülkadir Ömür (10), Marvin Mehlem (8), Ryan Giles (3), Óscar Estupiñán (19)
Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Max Bird (6), Mark Sykes (17), Sinclair Armstrong (30), Anis Mehmeti (11)
Thay người | |||
58’ | Ryan Giles Liam Millar | 64’ | Sinclair Armstrong Fally Mayulu |
59’ | Regan Slater Will Jarvis | 72’ | Max Bird Nahki Wells |
87’ | Matty Jacob Tyrell Sellars-Fleming | 72’ | Mark Sykes Sam Bell |
90’ | Marvin Mehlem Finley Burns | 89’ | Anis Mehmeti Kal Naismith |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Tinsdale | Nahki Wells | ||
Anthony Racioppi | Kal Naismith | ||
Brandon Fleming | Stefan Bajic | ||
Andy Smith | Haydon Roberts | ||
Finley Burns | Taylor Gardner-Hickman | ||
Stanley Ashbee | Josh Stokes | ||
Tyrell Sellars-Fleming | Fally Mayulu | ||
Will Jarvis | Sam Bell | ||
Liam Millar | Leo Pecover |
Nhận định Hull City vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại