Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Benjamin Tetteh (Thay: Oscar Estupinan)64
- (Pen) Ozan Tufan72
- Greg Docherty (Thay: Ozan Tufan)73
- Callum Elder (Thay: Tyler Smith)73
- Vaughn Covil (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)84
- Jean Michael Seri90
- Jean Michael Seri90+3'
- Andreas Weimann (Kiến tạo: Zak Vyner)30
- Tommy Conway (Thay: Alex Scott)60
- Kane Wilson (Thay: Mark Sykes)60
- Timm Klose (Thay: Robert Atkinson)89
Thống kê trận đấu Hull City vs Bristol City
Diễn biến Hull City vs Bristol City
G O O O A A A L - Jean Michael Seri là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Jean Michael Seri là mục tiêu!
Robert Atkinson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Timm Klose.
Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vaughn Covil.
Tyler Smith sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.
Tyler Smith sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ozan Tufan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.
G O O O A A A L - Ozan Tufan của Hull dứt điểm từ chấm phạt đền!
Oscar Estupinan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Tetteh.
Alex Scott sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tommy Conway.
Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kane Wilson.
Alex Scott sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tommy Conway.
Alex Scott sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Hull City vs Bristol City
Hull City (3-4-1-2): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Tobias Figueiredo (6), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Allahyar Sayyad (9), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Ozan Tufan (7), Tyler Smith (22), Oscar Estupinan (19)
Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Kal Naismith (4), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Jay DaSilva (3), Joe Williams (8), Matty James (6), Alex Scott (7), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9)
Thay người | |||
64’ | Oscar Estupinan Benjamin Tetteh | 60’ | Mark Sykes Kane Wilson |
73’ | Ozan Tufan Greg Docherty | 60’ | Alex Scott Tommy Conway |
73’ | Tyler Smith Callum Elder | 89’ | Robert Atkinson Timm Klose |
84’ | Allahyar Sayyadmanesh Vaughn Covil |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaughn Covil | Max O'Leary | ||
Benjamin Tetteh | Kane Wilson | ||
Sean McLoughlin | George Tanner | ||
Andy Cannon | Han-Noah Massengo | ||
Greg Docherty | Tommy Conway | ||
Callum Elder | Nahki Wells | ||
David Robson | Timm Klose |
Nhận định Hull City vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại