Juanjo nhận thẻ vàng.
- Javi Mier45+1'
- Gerard Valentin54
- Hugo Vallejo (Thay: Gerard Valentin)65
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Jeremy Blasco)65
- Rafael Tresaco (Thay: Samuel Obeng)71
- Enzo Lombardo (Thay: Javi Mier)71
- Alvaro Fernandez79
- Jovanny Bolivar (Thay: Kento Hashimoto)87
- Juanjo90+2'
- Luis Perez29
- Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)46
- (Pen) Monchu57
- Monchu57
- Raul Moro63
- Lucas Rosa64
- Cesar de la Hoz (Thay: Raul Moro)72
- David Torres75
- Kenedy (Thay: Victor Meseguer)80
- Gustavo Henrique88
- Gustavo Henrique (Thay: Ivan Sanchez)88
- Mickael Malsa (Thay: Monchu)88
Thống kê trận đấu Huesca vs Valladolid
Diễn biến Huesca vs Valladolid
Thẻ vàng cho [player1].
Monchu rời sân và được thay thế bởi Mickael Malsa.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Gustavo Henrique.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Thẻ vàng dành cho Alvaro Fernandez.
Thẻ vàng dành cho David Torres.
Thẻ vàng cho [player1].
Raul Moro rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Javi Mier rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Thẻ vàng dành cho Lucas Rosa.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Raul Moro.
Thẻ vàng cho [player1].
Anh ấy BỎ QUA - Monchu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Huesca vs Valladolid
Huesca (5-4-1): Alvaro Fernandez (1), Gerard Valentín (7), Juanjo Nieto (12), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Javi Mier (6), Kento Hashimoto (10), Javi Martinez (8), Joaquin Munoz (11), Samuel Obeng (24)
Valladolid (4-1-4-1): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Sergio Escudero (18), Stanko Juric (20), Ivan Sanchez (10), Victor Meseguer (4), Monchu (8), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7)
Thay người | |||
65’ | Jeremy Blasco Ignasi Vilarrasa Palacios | 46’ | Sergio Escudero Lucas Oliveira Rosa |
65’ | Gerard Valentin Hugo Vallejo | 72’ | Raul Moro César De La Hoz |
71’ | Javi Mier Enzo Lombardo | 80’ | Victor Meseguer Robert Kenedy |
71’ | Samuel Obeng Rafael Tresaco | 88’ | Monchu Mickael Malsa |
87’ | Kento Hashimoto Jovanny Bolivar | 88’ | Ivan Sanchez Gustavo Henrique |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Babatunde Akinsola | ||
Ivan Martos | John Victor | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Mickael Malsa | ||
Alex Balboa | Gustavo Henrique | ||
Iker Kortajarena | César De La Hoz | ||
Enzo Lombardo | Lucas Oliveira Rosa | ||
Manu Rico | Joni Montiel | ||
Hugo Vallejo | Robert Kenedy | ||
Rafael Tresaco | Ivan Cedric | ||
Aboubakary Kante | |||
Jovanny Bolivar | |||
Diego Aznar |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Huesca vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại