Huesca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Patrick Soko (Kiến tạo: Miguel Loureiro) 35 | |
![]() Maikel Mesa (Thay: Angel Rodriguez) 65 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Alejandro Cantero) 65 | |
![]() Miguel Loureiro 66 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Iker Kortajarena) 69 | |
![]() Javi Mier (Thay: Iker Unzueta) 69 | |
![]() Youssouf Diarra 71 | |
![]() Toni Abad (Thay: Gerard Valentin) 74 | |
![]() Jorge Pulido 75 | |
![]() Teto (Thay: Youssouf Diarra) 77 | |
![]() Sergi Enrich (Thay: Patrick Soko) 81 | |
![]() Jordi Martin (Thay: Javier Hernandez) 81 | |
![]() Yanis Senhadji (Thay: Aaron Martin Luis) 90 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Tenerife


Diễn biến Huesca vs Tenerife
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu Tenerife được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà.
Damaso Arcediano Monescillo cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Liệu Tenerife có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huesca không?
Quả phát bóng lên cho Tenerife tại El Alcoraz.
Ném biên dành cho Huesca trên El Alcoraz.
Damaso Arcediano Monescillo trao cho Tenerife quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại El Alcoraz.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Huesca.
Tenerife thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
Tenerife được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà.
Ném biên cho Huesca bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Tenerife gần khu vực cấm địa.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho Tenerife thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
Phạt góc được trao cho Huesca.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Aaron Martin Luis rời sân và được thay thế bởi Yanis Senhadji.
Huesca được hưởng quả phạt góc bởi Damaso Arcediano Monescillo.
Đội hình xuất phát Huesca vs Tenerife
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Iker Unzueta Arregui (21)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Adrian Guerrero (14), Alejandro Cantero (19), Youssouf Diarra (8), Aaron Martin Luis (33), Waldo Rubio (17), Enric Gallego (18), Angel Rodriguez (9)


Thay người | |||
69’ | Iker Kortajarena Joaquin Munoz | 65’ | Alejandro Cantero Marlos Moreno |
69’ | Iker Unzueta Javi Mier | 65’ | Angel Rodriguez Maikel Mesa |
74’ | Gerard Valentin Toni Abad | 77’ | Youssouf Diarra Alberto Martin Diaz |
81’ | Patrick Soko Sergi Enrich | 90’ | Aaron Martin Luis Yanis Senhadji |
81’ | Javier Hernandez Jordi Martín |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergi Enrich | Yanis Senhadji | ||
Juan Manuel Perez | Dani Fernandez | ||
Joaquin Munoz | Alvaro Romero Morillo | ||
Hugo Anglada | Salvador Montanez Carrasco | ||
Javi Mier | Yann Bodiger | ||
Ruben Pulido Penas | Marlos Moreno | ||
Toni Abad | Juande | ||
Willy Chatiliez | Maikel Mesa | ||
Jordi Martín | Josep Gaya | ||
Diego Gonzalez | Ruben Gonzalez Alves | ||
Dylan Perera | |||
Alberto Martin Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại