Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![]() Nacho Mendez 21 | |
![]() Joaquin Munoz 45 | |
![]() Patrick Soko 45+3' | |
![]() Ruben Pulido 45+4' | |
![]() Lander Olaetxea 45+9' | |
![]() Jorge Pulido 45+9' | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Gerard Valentín) 46 |

Diễn biến Huesca vs Sporting Gijon

V À A A O O O - Jorge Pulido đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lander Olaetxea.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ruben Pulido.

V À A A O O O - Patrick Soko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joaquin Munoz.

V À A A O O O - Nacho Mendez đã ghi bàn!

V À A A A O O O Sporting Gijon ghi bàn.
Manuel Jesus Orellana Cid chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Gerard Valentín của Huesca vẫn đang nằm sân.
Gijon được hưởng quả phạt góc do Manuel Jesus Orellana Cid trao.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu cho Gijon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Huesca.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu cho Gijon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Manuel Jesus Orellana Cid trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Gijon ở phần sân nhà của họ.
Gijon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu cho Huesca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Gijon tại El Alcoraz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đang diễn ra tại Huesca.
Thống kê trận đấu Huesca vs Sporting Gijon


Đội hình xuất phát Huesca vs Sporting Gijon
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Javi Perez (8), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Sporting Gijon (4-4-2): Christian Sanchez (13), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Lander Olaetxea (14), Diego Sanchez (22), Carlos Dotor (12), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Cesar Gelabert (18), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19)


Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Nicolás Serrano | ||
Toni Abad | Pierre Mbemba | ||
Ayman Arguigue | Kevin Vázquez | ||
Moises Delgado | Cote | ||
Iker Unzueta Arregui | Victor Campuzano | ||
Jordi Martín | Alex Oyon | ||
Hugo Vallejo | Jordy Caicedo | ||
Jeremy Blasco | Yannmael Kembo Diantela | ||
Sergi Enrich | Elmo Henriksson | ||
Willy Chatiliez | |||
Diego Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 17 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
12 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
13 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | |
14 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại