Quả phát bóng lên cho Zaragoza tại El Alcoraz.
![]() Gerard Valentin 24 | |
![]() Miguel Loureiro 52 | |
![]() Javier Hernandez 55 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Iker Unzueta Arregui) 60 | |
![]() Joaquin Munoz 60 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Iker Unzueta) 60 | |
![]() Ruben Pulido 63 | |
![]() Ivan Azon 64 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Marc Aguado) 64 | |
![]() Malcom Ares (Thay: Adrian Liso) 64 | |
![]() Malcom Ares (Thay: Adrian Liso) 66 | |
![]() Ivan Calero 72 | |
![]() Iker Kortajarena (Thay: Ignasi Vilarrasa) 72 | |
![]() Toni Abad (Thay: Javier Hernandez) 72 | |
![]() Ayman Arguigue (Thay: Oscar Sielva) 78 | |
![]() Javi Mier (Thay: Gerard Valentin) 78 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Ivan Azon) 85 | |
![]() Sergio Bermejo 85 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Ager Aketxe) 85 | |
![]() Carlos Nieto (Thay: Samed Bazdar) 90 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Real Zaragoza


Diễn biến Huesca vs Real Zaragoza
Bóng an toàn khi Zaragoza được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Huesca gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Huesca bên phần sân nhà.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Huesca.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Huesca!
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Huesca thực hiện quả ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Carlos Nieto.
Miguel Loureiro Ameijenda đang quằn quại vì đau đớn và trận đấu đã phải tạm dừng trong giây lát.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Bóng ra khỏi sân và Huesca được hưởng quả phát bóng lên.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Cú đánh đầu của Ivan Azon Monzon không trúng đích của Zaragoza.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu ném biên cho Zaragoza, gần khu vực cấm địa của Huesca.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.
Oscar Sielva đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ném biên dành cho Zaragoza trên El Alcoraz.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Jon Ander Gonzalez Esteban trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Huesca vs Real Zaragoza
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Javi Perez (8), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Iker Unzueta Arregui (21)
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Marcos Luna Ruiz (2), Jair Amador (3), Lluis Lopez (24), Ivan Calero (19), Ager Aketxe (23), Marc Aguado (8), Francho Serrano Gracia (14), Adrian Liso (33), Ivan Azon Monzon (9), Samed Bazdar (11)


Thay người | |||
60’ | Iker Unzueta Joaquin Munoz | 64’ | Adrian Liso Malcom Adu Ares |
72’ | Ignasi Vilarrasa Iker Kortajarena | 64’ | Marc Aguado Toni Moya |
72’ | Javier Hernandez Toni Abad | 85’ | Ager Aketxe Sergio Bermejo |
78’ | Oscar Sielva Ayman Arguigue | 85’ | Ivan Azon Alberto Marí |
78’ | Gerard Valentin Javi Mier | 90’ | Samed Bazdar Carlos Nieto |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Munoz | Joan Femenias | ||
Axel Bejarano | Cristian Alvarez | ||
Ayman Arguigue | Enrique Clemente | ||
Marc Torra | Sergio Bermejo | ||
Iker Kortajarena | Carlos Nieto | ||
Javi Mier | Malcom Adu Ares | ||
Miguel Torguet | Toni Moya | ||
Alex Fita | Alberto Marí | ||
Jeremy Blasco | Gori | ||
Toni Abad | Pau Sans | ||
Juan Manuel Perez | Juan Carlos Sabater Herrera | ||
Adrian Pereda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại