Viti của Oviedo nhắm trúng mục tiêu nhưng không thành công.
![]() Javi Mier (Thay: Javi Martinez) 46 | |
![]() Pau de la Fuente (Kiến tạo: Carlos Pomares) 50 | |
![]() Eladio Zorrilla (Thay: Samuel Obeng) 57 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Rafael Tresaco) 57 | |
![]() Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos) 61 | |
![]() Jorge Pulido 63 | |
![]() Borja Baston 64 | |
![]() Borja Baston (Thay: Alexandre Zurawski) 64 | |
![]() Jonathan Dubasin (Thay: Masca) 64 | |
![]() Jovanny Bolivar (Thay: Iker Kortajarena) 71 | |
![]() Abel Bretones (Thay: Carlos Pomares) 75 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Pau de la Fuente) 75 | |
![]() Santi Cazorla 86 | |
![]() Santi Cazorla (Thay: Santiago Colombatto) 86 | |
![]() Borja Sanchez 89 | |
![]() Borja Sanchez (Kiến tạo: Sebas Moyano) 90+4' | |
![]() Borja Baston (Kiến tạo: Jonathan Dubasin) 90+7' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Real Oviedo


Diễn biến Huesca vs Real Oviedo
Quả ném biên từ trên cao cho Oviedo ở Huesca.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Oviedo.
Huesca được hưởng quả phạt góc do Raul Martin Gonzalez Frances thực hiện.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Huesca để kiểm tra Javi Martinez, người đang nhăn nhó vì đau.
Oviedo có một quả phát bóng lên.
Rafael Tresaco Blasco thay cho Huesca thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Oviedo được hưởng phạt góc.
Oviedo có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Huesca.
Quả đá phạt cho Oviedo bên phần sân nhà.
Raul Martin Gonzalez Frances trao cho Huesca quả phát bóng lên.
Ở Huesca, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Huesca.
Huesca đá phạt.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại El Alcoraz.
Oviedo đang tiến lên và Masca thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.
Raul Martin Gonzalez Frances trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Carlos Pomares đã trở lại sân cỏ.
Trận đấu tạm dừng để nhường chỗ cho Carlos Pomares thay cho Oviedo, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Đội hình xuất phát Huesca vs Real Oviedo
Huesca (4-2-3-1): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ivan Martos (3), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Rafael Tresaco (18), Javi Martinez (8), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)
Real Oviedo (4-4-2): Leo Román (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Paulino de la Fuente (18), Jaime Seoane (16), Santiago Colombatto (11), Borja Sanchez (25), Masca (20), Alemao (14)


Thay người | |||
46’ | Javi Martinez Javi Mier | 64’ | Alexandre Zurawski Borja Baston |
57’ | Rafael Tresaco Joaquin Munoz | 64’ | Masca Jonathan Dubasin |
57’ | Samuel Obeng Elady Zorrilla | 75’ | Carlos Pomares Abel Bretones Cruz |
61’ | Ivan Martos Ignasi Vilarrasa Palacios | 75’ | Pau de la Fuente Sebas Moyano |
71’ | Iker Kortajarena Jovanny Bolivar | 86’ | Santiago Colombatto Santi Cazorla |
Cầu thủ dự bị | |||
Jovanny Bolivar | Abel Bretones Cruz | ||
Kento Hashimoto | Quentin Braat | ||
Carlos Gutierrez | Jimmy | ||
Miguel Loureiro Ameijenda | Santi Cazorla | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Borja Baston | ||
Alex Balboa | Victor Camarasa | ||
Javi Mier | Sebas Moyano | ||
Joaquin Munoz | Alex Millan | ||
Elady Zorrilla | Jonathan Dubasin | ||
Juan Manuel Perez | Yayo | ||
Jaime Vazquez | |||
Lucas Ahijado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại