CD Lugo được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Josep Sene 51 | |
![]() Gerard Valentin (Thay: Pedro Mosquera) 59 | |
![]() Andrei Ratiu (Thay: Junior Lago) 59 | |
![]() Eduard Campabadal (Thay: Sebas) 63 | |
![]() Pablo Claveria (Thay: Carlos Pita) 71 | |
![]() David Timor Copovi 82 | |
![]() Orest Lebedenko (Thay: Jaume Cuellar) 83 | |
![]() Manu Barreiro (Thay: Jose Angel Carrillo) 83 | |
![]() Daniel Escriche 84 | |
![]() Pablo Claveria 87 | |
![]() Eduard Campabadal 88 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Florian Miguel) 89 | |
![]() David Ferreiro (Thay: Pablo Martinez) 89 | |
![]() Jaime Seoane 90 | |
![]() Enzo Lombardo (Thay: Dario Poveda) 90 | |
![]() Jaime Seoane 90+1' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Lugo


Diễn biến Huesca vs Lugo
Enzo Lombardo đang thay Darío Poveda cho SD Huesca tại El Alcoraz.
Pablo Claveria đang thay thế Carlos Pita cho SD Huesca tại El Alcoraz.
CD Lugo có một quả phát bóng lên.
Trong Huesca SD Huesca tấn công thông qua Juan Antonio Ros. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
SD Huesca được hưởng quả phạt góc do Alvaro Moreno Aragon thực hiện.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

Jaime Seoane (SD Huesca) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jaime Seoane đang nhắm đến để giúp SD Huesca có lợi thế dẫn trước 1-0.
Quả phạt góc được trao cho SD Huesca.
Francisco Javier Munoz Llompart (SD Huesca) thay người thứ ba, Aldolfo Gaich thay Florian Miguel.
David Ferreiro đang thay thế Pablo Martinez cho SD Huesca tại El Alcoraz.
SD Huesca được hưởng quả phạt góc do Alvaro Moreno Aragon thực hiện.
Pablo Claveria đang thay thế Carlos Pita cho SD Huesca tại El Alcoraz.
Francisco Javier Munoz Llompart (SD Huesca) thay người thứ ba, Pablo Claveria thay Carlos Pita.

Edu Campabadal (CD Lugo) đã bị đuổi khỏi sân!

CD Lugo của Pablo Claveria đã được đặt ở Huesca.

Dani Escriche của CD Lugo đã được đặt chỗ ở Huesca.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho SD Huesca ngay bên ngoài khu vực của CD Lugo.
SD Huesca thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ CD Lugo.
Quả phạt góc được trao cho SD Huesca.
Đội hình xuất phát Huesca vs Lugo
Huesca (4-3-3): Andres Fernandez (1), Junior Lago (15), Pablo Insua (4), Florian Miguel (3), Marc Mateu (21), Pablo Martinez (16), Pedro Mosquera (5), David Timor Copovi (12), Daniel Escriche (10), Dario Poveda (19), Jaime Seoane (20)
Lugo (4-3-3): Oscar Whalley (13), Ricard Sanchez (30), Diego Lopez (3), Juan Antonio (4), Roberto Canella (15), Juampe (6), Carlos Pita (5), Josep Sene (18), Jaume Cuellar (29), Jose Angel Carrillo (11), Sebas (17)


Thay người | |||
59’ | Junior Lago Andrei Ratiu | 63’ | Sebas Eduard Campabadal |
59’ | Pedro Mosquera Gerard Valentin | 71’ | Carlos Pita Pablo Claveria |
89’ | Florian Miguel Adolfo Gaich | 83’ | Jaume Cuellar Orest Lebedenko |
89’ | Pablo Martinez David Ferreiro | 83’ | Jose Angel Carrillo Manu Barreiro |
90’ | Dario Poveda Enzo Lombardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Adolfo Gaich | Iriome Gonzalez | ||
Enzo Lombardo | Orest Lebedenko | ||
Juan Carlos | Alberto Rodriguez | ||
Andrei Ratiu | Eduard Campabadal | ||
Gerard Valentin | Manu Barreiro | ||
Joaquin Munoz | Francisco Vieites | ||
David Ferreiro | Fernando Seoane | ||
Cristian Salvador | Daniel Vidal | ||
Mikel Rico | Pablo Claveria | ||
Miguel San Roman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại