Huesca nhanh chóng dâng cao nhưng Jon Ander Gonzalez Esteban đã việt vị.
![]() Oscar Clemente (Thay: Pablo Martinez) 46 | |
![]() Paco Cortes (Thay: Carlos Alvarez) 46 | |
![]() Paco Cortes 46 | |
![]() Oscar Clemente 46 | |
![]() Eladio Zorrilla 55 | |
![]() Eladio Zorrilla (Thay: Iker Gil) 55 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Gerard Valentin) 55 | |
![]() Kento Hashimoto 67 | |
![]() Lass Kourouma (Thay: Angel Algobia) 74 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Carlos Gutierrez) 77 | |
![]() Miguel Loureiro (Thay: Javi Mier) 77 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Roger Brugue) 81 | |
![]() Alvaro Fernandez 87 | |
![]() Alvaro Fernandez (Thay: Juan Perez) 88 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Levante


Diễn biến Huesca vs Levante
Huesca được hưởng quả đá phạt trực tiếp cho đội chủ nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Huesca.
Quả phạt góc được trao cho Levante.
Angel Algobia sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Levante.
Quả phạt góc được trao cho Levante.
Pablo Martinez (Levante) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.
Huesca cần phải thận trọng. Levante thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Levante trên El Alcoraz.
Huesca thực hiện quả ném biên bên phần sân Levante.
Huesca đá phạt.
Huesca được Jon Ander Gonzalez Esteban hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Huesca thực hiện quả ném biên bên phần sân Levante.
Huesca dâng cao tấn công trên sân El Alcoraz nhưng cú đánh đầu của Jorge Pulido đi chệch mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Levante tại El Alcoraz.
Huesca được Jon Ander Gonzalez Esteban hưởng quả phạt góc.
Huesca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Levante không?
Iker Kortajarena của Huesca sút trúng đích nhưng không thành công.
Huesca thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Levante bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Huesca vs Levante
Huesca (3-5-2): Juan Manuel Perez (13), Jeremy Blasco (15), Carlos Gutierrez (2), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Javi Mier (6), Kento Hashimoto (10), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Iker Gil (35), Joaquin Munoz (11)
Levante (4-4-2): Joan Femenias (1), Xavi Grande (31), Sergio Postigo (15), Jorge Cabello (43), Alex Valle (5), Carlos Alvarez (37), Angel Algobia (23), Oriol Rey (20), Pablo Martinez (10), Brugue (7), Mohamed Bouldini (22)


Thay người | |||
55’ | Gerard Valentin Samuel Obeng | 46’ | Pablo Martinez Oscar Clemente |
55’ | Iker Gil Elady Zorrilla | 46’ | Carlos Alvarez Paco Cortes |
77’ | Javi Mier Miguel Loureiro Ameijenda | 74’ | Angel Algobia Lass Kourouma |
77’ | Carlos Gutierrez Javi Martinez | 81’ | Roger Brugue Alejandro Cantero |
88’ | Juan Perez Alvaro Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Fernandez | Carlos Espi | ||
Ivan Martos | Andres Garcia | ||
Miguel Loureiro Ameijenda | Alfonso Pastor | ||
Juanjo Nieto | Dani Gomez | ||
Nacho Garcia | Adri | ||
Javi Martinez | Alejandro Cantero | ||
Hugo Vallejo | Fabricio | ||
Oscar Sielva | Oscar Clemente | ||
Fernando Guerrero | Edgar Alcaniz | ||
Samuel Obeng | Marcos Navarro | ||
Elady Zorrilla | Lass Kourouma | ||
Rafael Tresaco | Paco Cortes |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại