Đá phạt cho Huesca bên phần sân nhà.
- (Pen) Juan Carlos58
- Daniel Escriche71
- Daniel Escriche (Thay: Joaquin Munoz)71
- Juan Villar71
- Juan Villar (Thay: Aboubakary Kante)71
- Ruben Pulido (Thay: Jorge Pulido)72
- Daniel Escriche78
- Cristian Salvador85
- Juan Carlos88
- Pablo Tomeo (Thay: Daniel Escriche)90
- Marti Vila22
- Diego Pampin22
- Marti Vila57
- Alejandro Orellana67
- Mika Medina (Thay: Marc Fernandez Gracia)70
- Adria Altimira Reynaldos (Thay: Pau Casadesus Castro)70
- Mika Marmol (Thay: Marc Fernandez)70
- Adria Altimira (Thay: Pau Casadesus)70
- Sinan Bakis77
- Sinan Bakis (Thay: Carlitos)77
- German Valera (Thay: Sergio Molina)77
- Moha (Thay: Diego Pampin)84
Thống kê trận đấu Huesca vs FC Andorra
Diễn biến Huesca vs FC Andorra
Andorra thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Jose Luis Guzman Mansilla cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Huesca bị bắt việt vị
Đá phạt cho Huesca bên phần sân của Andorra.
Jose Luis Guzman Mansilla cho Huesca hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Andorra ở Huesca.
Jose Luis Guzman Mansilla thực hiện quả ném biên cho Andorra, gần khu vực Huesca.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Andorra được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Dani Escriche bằng Pablo Tomeo.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại El Alcoraz.
Andorra đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Sinan Bakis lại đi chệch cột dọc khung thành.
Phạt góc cho Andorra.
Ném biên cho Andorra bên phần sân của Huesca.
Juan Carlos (Huesca) đã bị trọng tài Jose Luis Guzman Mansilla rút thẻ đỏ trực tiếp.
Ở Huesca, đội chủ nhà được hưởng quả phạt trực tiếp.
Huesca được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Huesca tại El Alcoraz.
Cristian Salvador của Huesca đã bị Jose Luis Guzman Mansilla phạt thẻ vàng đầu tiên.
Jose Luis Guzman Mansilla ra hiệu cho Andorra hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Huesca vs FC Andorra
Huesca (3-4-1-2): Andres Fernandez (1), Pulido (14), Jeremy Blasco (15), Florian Miguel (3), Andrei Ratiu (2), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Cristian Salvador (20), Kento Hashimoto (5), Juan Carlos (22), Aboubakary Kante (19), Joaquin Munoz (11)
FC Andorra (5-3-2): Kevin Nicolas Ratti Fredes (1), Pau Casadesus Castro (27), Alex Pastor (4), Adria Vilanova (5), Marti Vila Garcia (20), Diego Pampin (26), Hector Hevel (7), Jandro Orellana (16), Sergio Molina Beloqui (14), Marc Fernandez Gracia (11), Carlitos (10)
Thay người | |||
71’ | Aboubakary Kante Juan Villar | 70’ | Pau Casadesus Adria Altimira Reynaldos |
71’ | Pablo Tomeo Dani Escriche | 70’ | Marc Fernandez Mika Medina |
72’ | Jorge Pulido Ruben Pulido Penas | 77’ | Carlitos Sinan Bakis |
90’ | Daniel Escriche Pablo Tomeo | 77’ | Sergio Molina German Valera |
84’ | Diego Pampin Moha |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Marc Vidal | ||
Ruben Pulido Penas | Adria Altimira Reynaldos | ||
Eusebio Monzo | Mika Medina | ||
Hugo Anglada | Marc Aguado | ||
Oscar Sielva | Jacobo Gonzalez | ||
Pablo Tomeo | Sinan Bakis | ||
Manu Rico | German Valera | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Christos Albanis | ||
Juan Villar | Ruben Bover Izquierdo | ||
Dani Escriche | Ivan Gil Calero | ||
Jose Angel Carrillo | Marc Bombardo | ||
Kevin Carlos | Moha |
Nhận định Huesca vs FC Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại