Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Oscar Sielva39
- Javi Mier51
- Iker Kortajarena (Thay: Javi Mier)55
- Gerard Valentin (Thay: Patrick Soko)55
- Ignasi Vilarrasa61
- Javi Perez63
- Ruben Pulido (Thay: Toni Abad)66
- Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz)66
- Ayman Arguigue (Thay: Sergi Enrich)85
- Oscar Sielva90
- Jeremy Blasco (Kiến tạo: Jorge Pulido)90+3'
- Ivan Barbero (Thay: Alex Petxa)46
- Ximo Navarro (Kiến tạo: Yeremay Hernandez)54
- Omenuke Mfulu (Thay: Jose Angel Jurado)79
- Davo (Thay: David Mella)79
- Hugo Rama (Thay: Yeremay Hernandez)90
- Luis Chacon (Thay: Mario Soriano)90
Thống kê trận đấu Huesca vs Deportivo
Diễn biến Huesca vs Deportivo
Jorge Pulido đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jeremy Blasco đã trúng đích!
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Luis Chacon.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Hugo Rama.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Omenuke Mfulu.
David Mella rời sân và được thay thế bởi Davo.
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Omenuke Mfulu.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Ruben Pulido.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Ruben Pulido.
Thẻ vàng cho Javi Perez.
Thẻ vàng cho Javi Perez.
Thẻ vàng dành cho Ignasi Vilarrasa.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Gerard Valentin.
Javi Mier rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.
Đội hình xuất phát Huesca vs Deportivo
Huesca (4-2-3-1): Dani Jimenez (13), Toni Abad (2), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Oscar Sielva (23), Javi Perez (8), Serge Patrick Njoh Soko (19), Javi Mier (6), Joaquin Munoz (11), Sergi Enrich (9)
Deportivo (4-4-2): German Parreno Boix (1), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Ximo (23), David Mella Boullon (17), Diego Villares (8), Jose Angel Jurado (20), Yeremay Hernandez Cubas (10), Mario Carreno (21), Lucas Perez (7)
Thay người | |||
55’ | Javi Mier Iker Kortajarena | 46’ | Alex Petxa Barbero |
55’ | Patrick Soko Gerard Valentín | 79’ | David Mella Davo |
66’ | Joaquin Munoz Hugo Vallejo | 79’ | Jose Angel Jurado Omenuke Mfulu |
66’ | Toni Abad Ruben Pulido Penas | 90’ | Yeremay Hernandez Hugo Rama |
85’ | Sergi Enrich Ayman Arguigue | 90’ | Mario Soriano Luis Rodriguez Chacon |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Pereda | Eric Puerto | ||
Hugo Vallejo | Helton Leite | ||
Juan Manuel Perez | Daniel Barcia Rama | ||
Ruben Pulido Penas | Barbero | ||
Diego Gonzalez | Davo | ||
Hugo Anglada | Omenuke Mfulu | ||
Alex Fita | Jaime Sanchez | ||
Iker Kortajarena | Hugo Rama | ||
Javier Hernandez | Ruben Lopez Duran | ||
Ayman Arguigue | Rafael Obrador | ||
Gerard Valentín | Pablo Garcia Taboada | ||
Sergi Armero | Luis Rodriguez Chacon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Deportivo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại