Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Oscar Sielva13
- Gerard Valentin25
- Joaquin Munoz (Kiến tạo: Gerard Valentin)29
- Sergi Enrich (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa)31
- Oscar Sielva42
- Javi Mier (Thay: Javi Perez)57
- Patrick Soko (Thay: Joaquin Munoz)57
- Patrick Soko (Thay: Javi Perez)57
- Javi Mier (Thay: Joaquin Munoz)57
- Jordi Martin74
- Jordi Martin (Thay: Sergi Enrich)74
- Iker Unzueta (Thay: Iker Kortajarena)74
- Jeremy Blasco (Thay: Gerard Valentin)82
- Jordi Martin84
- Jordi Martin (Kiến tạo: Iker Unzueta)89
- Carlos Munoz33
- Genaro Rodriguez (Thay: Isma Ruiz)36
- Adilson (Kiến tạo: Cristian Carracedo)44
- Jose Martinez (Thay: Marvel)46
- Nikolay Obolskiy (Thay: Theo Zidane)46
- Ander Yoldi75
- Ander Yoldi (Thay: Antonio Casas)75
- Jude Soonsup-Bell (Thay: Carlos Munoz)75
- Genaro Rodriguez90+1'
- Jose Martinez90+6'
Thống kê trận đấu Huesca vs Cordoba
Diễn biến Huesca vs Cordoba
ANH TA RỒI! - Jose Martinez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Genaro Rodriguez.
Iker Unzueta là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jordi Martin đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Jordi Martin.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Carlos Munoz rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Patrick Soko.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Patrick Soko.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Marvel sẽ rời đi và người thay thế anh là Jose Martinez.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cristian Carracedo là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Huesca vs Cordoba
Huesca (4-3-3): Dani Jimenez (13), Toni Abad (2), Pulido (14), Diego Gonzalez (18), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Perez (8), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Gerard Valentín (7), Sergi Enrich (9), Joaquin Munoz (11)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Adrian Lapena Ruiz (4), Marvel (5), Jose Calderon (3), Theo Zidane (7), Alex Sala (6), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Adilson (17)
Thay người | |||
57’ | Joaquin Munoz Javi Mier | 36’ | Isma Ruiz Genaro |
57’ | Javi Perez Serge Patrick Njoh Soko | 46’ | Theo Zidane Nikolay Obolskiy |
74’ | Sergi Enrich Jordi Martín | 46’ | Marvel Jose Antonio Martinez |
74’ | Iker Kortajarena Iker Unzueta Arregui | 75’ | Antonio Casas Ander Yoldi |
82’ | Gerard Valentin Jeremy Blasco | 75’ | Carlos Munoz Jude Soonsup-Bell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaime Escario | Ramon Vila Rovira | ||
Javi Mier | Ander Yoldi | ||
Juan Manuel Perez | Nikolay Obolskiy | ||
Hugo Anglada | Xavier Sintes | ||
Jordi Martín | Jose Antonio Martinez | ||
Ruben Pulido Penas | Genaro | ||
Jeremy Blasco | Jude Soonsup-Bell | ||
Javier Hernandez | Matias Barboza | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Adrian Vazquez | ||
Iker Unzueta Arregui | |||
Ayman Arguigue | |||
Hugo Vallejo |
Nhận định Huesca vs Cordoba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại