Thẻ vàng cho Jetro Willems.
![]() Miguel Loureiro 13 | |
![]() Jorge Pulido 48 | |
![]() Javi Mier (Thay: Jordi) 60 | |
![]() Javi Mier 60 | |
![]() Javi Mier (Thay: Jordi Martin) 60 | |
![]() Javier Hernandez 68 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Iker Kortajarena) 68 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Sergi Enrich) 69 | |
![]() Douglas 70 | |
![]() Jozhua Vertrouwd (Thay: Daijiro Chirino) 74 | |
![]() Daijiro Chirino 74 | |
![]() Israel Suero (Thay: Daniel Villahermosa) 75 | |
![]() Toni Abad (Thay: Jeremy Blasco) 80 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Oscar Sielva) 80 | |
![]() Patrick Soko (Kiến tạo: Gerard Valentin) 83 | |
![]() Javi Mier 89 | |
![]() Mats Seuntjens 90+1' | |
![]() Jetro Willems 90+2' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Castellon

Diễn biến Huesca vs Castellon

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mats Seuntjens.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Javi Mier.
Ở Huesca, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Castellon có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Huesca không?
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jose Antonio Sanchez Villalobos cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Gerard Valentin đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại El Alcoraz.
Mats Seuntjens của Castellon thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.

G O O O A A A L - Patrick Soko đã trúng đích!
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Daniel Villahermosa rời sân và được thay thế bởi Israel Suero.
Daniel Villahermosa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Phạt góc được trao cho Castellon.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Huesca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Daijiro Chirino.
Daijiro Chirino rời sân và được thay thế bởi Jozhua Vertrouwd.
Đội hình xuất phát Huesca vs Castellon
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Jordi Martín (3), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Jetro Willems (15), Alex Calatrava (21), Daniel Villahermosa (19), Sergio Duenas (7), Douglas (11), Mats Seuntjens (20), Jesus De Miguel Alameda (9), Raul Sanchez (10)

Thay người | |||
60’ | Jordi Martin Javi Mier | 74’ | Daijiro Chirino Jozhua Vertrouwd |
68’ | Iker Kortajarena Javier Hernandez | 75’ | Daniel Villahermosa Israel Suero |
69’ | Sergi Enrich Joaquin Munoz | ||
80’ | Jeremy Blasco Toni Abad | ||
80’ | Oscar Sielva Iker Unzueta Arregui |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Anglada | Brian Schwake | ||
Juan Manuel Perez | Amir Abedzadeh | ||
Toni Abad | Jozhua Vertrouwd | ||
Ruben Pulido Penas | Jose Albert | ||
Diego Gonzalez | Iker Punzano | ||
Javi Mier | David Flakus Bosilj | ||
Jaime Escario | Kenneth Obinna Mamah | ||
Willy Chatiliez | Israel Suero | ||
Axel Bejarano | Pere Marco Suner | ||
Javier Hernandez | Gonzalo Pastor | ||
Joaquin Munoz | |||
Iker Unzueta Arregui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại