Thứ Tư, 02/04/2025
Jose Matos
24
(Pen) Oscar Sielva
25
Gerard Valentin
40
Fali
45
Ivan Alejo
45
Antonio Cristian (Thay: Fali)
45
Antonio Cristian
45
Jorge Pulido
45+1'
Isaac Carcelen
45+1'
(Pen) Oscar Sielva
45+3'
Isaac Carcelen
45+3'
Carlos Fernandez (Thay: Ivan Alejo)
46
Joseba Zaldua (Thay: Jose Matos)
46
Patrick Soko (Kiến tạo: Diego Gonzalez)
48
Iker Kortajarena (Kiến tạo: Gerard Valentin)
62
Brian Ocampo (Thay: Alex Fernandez)
63
Hugo Vallejo (Thay: Patrick Soko)
68
Toni Abad (Thay: Gerard Valentin)
68
Ruben Sobrino (Thay: Javi Ontiveros)
76
Jeremy Blasco (Thay: Diego Gonzalez)
77
Javi Mier
77
Javi Mier (Thay: Oscar Sielva)
77
Carlos Fernandez
77
Jorge Pulido
80
(Pen) Ruben Alcaraz
82
Ruben Sobrino
86
Dani Jimenez
87
Dani Jimenez
89
Ruben Pulido (Thay: Iker Unzueta)
89

Thống kê trận đấu Huesca vs Cadiz

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Cadiz
Cadiz
35 Kiểm soát bóng 65
21 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Cadiz

Tất cả (40)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Dani Jimenez.

Thẻ vàng cho Dani Jimenez.

89'

Iker Unzueta rời sân và được thay thế bởi Ruben Pulido.

87' Thẻ vàng cho Dani Jimenez.

Thẻ vàng cho Dani Jimenez.

86'

Carlos Fernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Ruben Sobrino đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ruben Sobrino đã trúng mục tiêu!

82' BỎ LỠ - Ruben Alcaraz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Ruben Alcaraz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

80' THẺ ĐỎ! - Jorge Pulido nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Jorge Pulido nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77' Thẻ vàng cho Carlos Fernandez.

Thẻ vàng cho Carlos Fernandez.

77'

Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.

77'

Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.

76'

Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.

68'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.

68'

Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

63'

Alex Fernandez rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.

62'

Gerard Valentin đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Iker Kortajarena đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Iker Kortajarena đã trúng mục tiêu!

48'

Diego Gonzalez là người kiến tạo cho bàn thắng.

48' G O O O A A A L - Patrick Soko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Patrick Soko đã trúng đích!

46'

Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Carlos Fernandez.

46'

Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Joseba Zaldua.

Đội hình xuất phát Huesca vs Cadiz

Huesca (5-4-1): Dani Jimenez (13), Gerard Valentín (7), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Diego Gonzalez (18), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Jordi Martín (3), Iker Unzueta Arregui (21)

Cadiz (4-3-3): David Gil (1), Iza (20), Fali (3), Víctor Chust (5), Jose Matos (18), Romenigue Kouamé (12), Rubén Alcaraz (4), Álex (8), Iván Alejo (11), Chris Ramos (16), Javier Ontiveros (22)

Huesca
Huesca
5-4-1
13
Dani Jimenez
7
Gerard Valentín
5
Miguel Loureiro Ameijenda
14
Pulido
18
Diego Gonzalez
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
19
Serge Patrick Njoh Soko
22
Iker Kortajarena
23
Oscar Sielva
3
Jordi Martín
21
Iker Unzueta Arregui
22
Javier Ontiveros
16
Chris Ramos
11
Iván Alejo
8
Álex
4
Rubén Alcaraz
12
Romenigue Kouamé
18
Jose Matos
5
Víctor Chust
3
Fali
20
Iza
1
David Gil
Cadiz
Cadiz
4-3-3
Thay người
68’
Gerard Valentin
Toni Abad
45’
Fali
Antonio Cristian
68’
Patrick Soko
Hugo Vallejo
46’
Jose Matos
Joseba Zaldúa
77’
Oscar Sielva
Javi Mier
46’
Ivan Alejo
Carlos Fernández
77’
Diego Gonzalez
Jeremy Blasco
63’
Alex Fernandez
Brian Ocampo
89’
Iker Unzueta
Ruben Pulido Penas
76’
Javi Ontiveros
Rubén Sobrino
Cầu thủ dự bị
Juan Manuel Perez
Angel Perez
Adrian Pereda
Jose Antonio Caro
Hugo Anglada
Joseba Zaldúa
Ruben Pulido Penas
Antonio Cristian
Alex Fita
Brian Ocampo
Toni Abad
Carlos Fernández
Javi Mier
Francisco Mwepu
Javier Hernandez
Julio Cabrera
Sergi Enrich
Rubén Sobrino
Hugo Vallejo
Bojan Kovacevic
Ayman Arguigue
Jose Antonio De la Rosa
Jeremy Blasco
Gonzalo Escalante
Huấn luyện viên

Míchel

Sergio Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
20/09 - 2020
08/05 - 2021
H1: 2-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
05/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Cadiz

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/04 - 2025
H1: 0-0
24/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
H1: 3-1
03/02 - 2025
28/01 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3317971960
2LevanteLevante33161161859
3Racing SantanderRacing Santander3317881559
4MirandesMirandes3317791658
5HuescaHuesca3315991554
6Real OviedoReal Oviedo331599654
7AlmeriaAlmeria33141181253
8GranadaGranada33131010849
9AlbaceteAlbacete33121011246
10Burgos CFBurgos CF3313713-546
11DeportivoDeportivo33111210545
12CadizCadiz33111210245
13EibarEibar3312912-145
14CordobaCordoba3312912-245
15MalagaMalaga339159-242
16Sporting GijonSporting Gijon3391410141
17CastellonCastellon3311814-241
18Real ZaragozaReal Zaragoza3391014-437
19CD EldenseCD Eldense339915-1336
20TenerifeTenerife337719-1828
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3341118-3423
22CartagenaCartagena334524-3817
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X