Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
- Pablo Martinez13
- (og) Miguel Rubio22
- David Ferreiro (Thay: Pablo Martinez)62
- Daniel Escriche (Thay: Dario Poveda)67
- Marc Mateu71
- Mikel Rico (Thay: Marc Mateu)76
- Junior Lago (Thay: Pedro Mosquera)76
- Florian Miguel76
- Andres Fernandez90+5'
- Michel Zabaco36
- Raul Navarro (Thay: Michel Zabaco)46
- Juanma Garcia (Thay: Guillermo)63
- Jose Matos (Thay: Ernesto Gomez)63
- Filip Malbasic (Thay: Fran Garcia)63
- Alexander Alegria (Thay: Alvaro Rodriguez)84
Thống kê trận đấu Huesca vs Burgos CF
Diễn biến Huesca vs Burgos CF
Burgos tấn công nhưng cú đánh đầu của Jaime Seoane lại không tìm trúng đích.
Bóng đi ra khỏi khung thành Huesca phát bóng lên.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Huesca.
Francisco Jose Hernandez Maeso thưởng cho Huesca một quả phát bóng lên.
Tại El Alcoraz, Andres Fernandez đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Đá phạt cho Huesca trong hiệp của họ.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Francisco Jose Hernandez Maeso thực hiện quả ném biên cho Huesca, gần khu vực của Burgos.
Burgos cần phải thận trọng. Huesca thực hiện quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Huesca có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Burgos không?
Huesca đá phạt.
Ném biên dành cho Burgos trong hiệp của họ.
Liệu Huesca có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Burgos?
Francisco Jose Hernandez Maeso cho đội khách một quả ném biên.
Jaime Seoane của Huesca thực hiện một cú sút vào khung thành El Alcoraz. Nhưng nỗ lực không thành công.
Huesca thực hiện quả ném biên trong khu vực Burgos.
Marc Mateu của Huesca thực hiện một cú sút vào khung thành El Alcoraz. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Huesca vs Burgos CF
Huesca (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Pablo Insua (4), Ignasi Miquel (23), Florian Miguel (3), David Timor Copovi (12), Pedro Mosquera (5), Jaime Seoane (20), Pablo Martinez (16), Marc Mateu (21), Dario Poveda (19)
Burgos CF (3-4-3): Jose Antonio Caro (13), Aitor Cordoba (18), Miguel Rubio (12), Michel Zabaco (4), Alvaro Rodriguez (2), Unai Elgezabal (14), Miki Munoz (22), Fran Garcia (3), Ernesto Gomez (24), Guillermo (9), Pablo Valcarce (8)
Thay người | |||
62’ | Pablo Martinez David Ferreiro | 46’ | Michel Zabaco Raul Navarro |
67’ | Dario Poveda Daniel Escriche | 63’ | Guillermo Juanma Garcia |
76’ | Pedro Mosquera Junior Lago | 63’ | Ernesto Gomez Jose Matos |
76’ | Marc Mateu Mikel Rico | 63’ | Fran Garcia Filip Malbasic |
84’ | Alvaro Rodriguez Alexander Alegria |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Lombardo | Juanma Garcia | ||
Daniel Escriche | Raul Navarro | ||
Juan Carlos | Eneko Undabarrena | ||
Joaquin Munoz | Alfonso Herrero | ||
Junior Lago | Roberto Alarcon | ||
David Ferreiro | Alexander Alegria | ||
Miguel San Roman | Jose Matos | ||
Adolfo Gaich | Claudio | ||
Gerard Valentin | Filip Malbasic | ||
Mikel Rico | |||
Cristian Salvador |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại