Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Carlos (Kiến tạo: Samuel Obeng)45+1'
- Juan Carlos (Kiến tạo: Andrei Ratiu)45+4'
- Gerard Valentin74
- Javi Martinez (Thay: Gerard Valentin)77
- Marc Mateu (Thay: Jose Angel Carrillo)77
- Jorge Pulido84
- Florian Miguel89
- Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng)90
- David Timor Copovi (Thay: Oscar Sielva)90
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Juan Carlos)90
- Cristian Salvador90+2'
- Andres Fernandez90+6'
- Alex Bermejo (Thay: Pablo Valcarce)46
- Mourad Daoudi (Thay: Miguel Atienza)46
- Unai Elgezabal47
- Miki Munoz57
- (Pen) Alex Bermejo66
- Raul Navarro (Thay: Miki Munoz)71
- Juan Hernandez (Thay: Sergio Castel)71
- Juan Artola (Thay: Unai Elgezabal)83
- Juan Artola84
- (Pen) Curro Sanchez90+6'
Thống kê trận đấu Huesca vs Burgos CF
Diễn biến Huesca vs Burgos CF
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa
Juan Carlos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Curro Sanchez của Burgos CF thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Andres Fernandez.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Curro Sanchez của Burgos CF thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Cristian Salvador.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Cristian Salvador.
Samuel Obeng rời sân nhường chỗ cho Aboubakary Kante.
Oscar Sielva rời sân nhường chỗ cho David Timor Copovi.
Thẻ vàng cho Florian Miguel.
Samuel Obeng rời sân nhường chỗ cho Aboubakary Kante.
Samuel Obeng rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oscar Sielva rời sân nhường chỗ cho David Timor Copovi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Florian Miguel.
Thẻ vàng cho Jorge Pulido.
Thẻ vàng cho Juan Artola.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Huesca vs Burgos CF
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Florian Miguel (3), Gerard Valentín (7), Cristian Salvador (20), Oscar Sielva (23), Juan Carlos (22), Samuel Obeng (9), Jose Angel Carrillo (18)
Burgos CF (5-4-1): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), David Goldar (21), Jose Matos (23), Curro (16), Miki Munoz (22), Miguel Atienza (5), Pablo Valcarce (8), Sergio Castel Martinez (12)
Thay người | |||
77’ | Gerard Valentin Javi Martinez | 46’ | Miguel Atienza Mourad El Ghezouani |
77’ | Jose Angel Carrillo Marc Mateu | 46’ | Pablo Valcarce Alex Bermejo Escribano |
90’ | Samuel Obeng Aboubakary Kante | 71’ | Miki Munoz Raul Navarro del Río |
90’ | Oscar Sielva David Timor | 71’ | Sergio Castel Juan Hernandez |
90’ | Juan Carlos Ignasi Vilarrasa Palacios | 83’ | Unai Elgezabal Juan Artola |
Cầu thủ dự bị | |||
Serge Patrick Njoh Soko | Mourad El Ghezouani | ||
Aboubakary Kante | Dani Barrio | ||
Javi Martinez | Raul Navarro del Río | ||
David Timor | Alex Bermejo Escribano | ||
Pablo Tomeo | Juan Artola | ||
Juanjo Nieto | Borja Gonzalez Tejada | ||
Juan Manuel Perez | Fran Garcia | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Michel Zabaco | ||
Enzo Lombardo | Juan Hernandez | ||
Ruben Pulido Penas | |||
Marc Mateu | |||
Manu Rico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại