Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jose Antonio Abad Martinez3
- Toni Abad3
- Iker Unzueta9
- Diego Gonzalez36
- Javier Hernandez45+3'
- Jordi (Thay: Iker Unzueta Arregui)46
- Jordi Martin46
- Jordi Martin (Thay: Iker Unzueta)46
- (Pen) Ignasi Vilarrasa56
- Javi Mier (Thay: Javier Hernandez)65
- Ayman Arguigue (Thay: Patrick Soko)78
- Hugo Anglada (Thay: Javi Perez)85
- (Pen) Luis Suarez4
- Bruno Langa43
- Sergio Arribas (Thay: Kaiky Melo)46
- Alex Centelles (Thay: Bruno Langa)46
- Alex Centelles46
- Sergio Arribas46
- Sergio Arribas (Thay: Kaiky)46
- Alex Centelles55
- Rachad Fettal (Thay: Nico Ribaudo)64
- Arnau Puigmal (Thay: Alejandro Pozo)64
- Marc Pubill (Thay: Edgar Gonzalez)78
- Sergio Arribas (Kiến tạo: Rachad Fettal)82
- Alex Centelles85
Thống kê trận đấu Huesca vs Almeria
Diễn biến Huesca vs Almeria
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Hugo Anglada.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Alex Centelles đã trúng đích!
Rachad Fettal là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sergio Arribas đã trúng đích!
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.
Edgar Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Marc Pubill.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Rachad Fettal.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Ignasi Vilarrasa của SD Huesca thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Ignasi Vilarrasa của SD Huesca thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Alex Centelles.
Thẻ vàng cho [player1].
Kaiky rời sân và được thay thế bởi Sergio Arribas.
Bruno Langa rời sân và được thay thế bởi Alex Centelles.
Đội hình xuất phát Huesca vs Almeria
Huesca (5-3-2): Juan Manuel Perez (1), Toni Abad (2), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javier Hernandez (27), Diego Gonzalez (18), Javi Perez (8), Serge Patrick Njoh Soko (19), Iker Unzueta Arregui (21)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Alejandro Pozo (17), Chumi (21), Kaiky (4), Bruno Langa (24), Edgar González (3), Dion Lopy (6), Léo Baptistão (12), Gonzalo Melero (8), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Thay người | |||
46’ | Iker Unzueta Jordi Martín | 46’ | Bruno Langa Alex Centelles |
65’ | Javier Hernandez Javi Mier | 46’ | Kaiky Sergio Arribas |
78’ | Patrick Soko Ayman Arguigue | 64’ | Nico Ribaudo Rachad Fettal |
85’ | Javi Perez Hugo Anglada | 64’ | Alejandro Pozo Arnau Puigmal |
78’ | Edgar Gonzalez Marc Pubill |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Pereda | Rachad Fettal | ||
Hugo Anglada | Gui | ||
Alex Fita | Paco Sanz | ||
Marc Torra | Alex Centelles | ||
Jordi Martín | Marko Milovanović | ||
Javi Mier | Marc Pubill | ||
Axel Bejarano | Aleksandar Radovanovic | ||
Ayman Arguigue | Sergio Arribas | ||
Sergi Enrich | Arnau Puigmal | ||
Willy Chatiliez | Fernando Martinez | ||
Rubén Quintanilla |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại