Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Oscar Sielva29
- Miguel Loureiro36
- Gerard Valentin37
- Javier Hernandez (Thay: Jordi Martin)57
- Toni Abad (Thay: Jeremy Blasco)73
- Sergi Enrich (Thay: Iker Unzueta)73
- Oscar Sielva77
- Axel Bejarano (Thay: Hugo Vallejo)78
- Javi Mier (Thay: Oscar Sielva)78
- Sergi Enrich80
- Riki Rodriguez23
- Lalo Aguilar28
- (Pen) Higinio Marin38
- Higinio Marin (Kiến tạo: Alberto Quiles)45+5'
- Javi Rueda (Thay: Juan Maria Alcedo Serrano)46
- Javi Rueda (Thay: Juan Alcedo)46
- Juan Antonio (Thay: Lalo Aguilar)65
- Fidel Chaves (Thay: Agus Medina)65
- Javi Rueda69
- Juanma Garcia (Thay: Jose Carlos Lazo)77
- Raul Lizoain81
- Alvaro Rodriguez85
- Rai Marchan (Thay: Alejandro Melendez)90
Thống kê trận đấu Huesca vs Albacete
Diễn biến Huesca vs Albacete
Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Thẻ vàng cho Alvaro Rodriguez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Raul Lizoain.
Thẻ vàng cho Raul Lizoain.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Sergi Enrich đã ghi bàn!
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Axel Bejarano.
Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Iker Unzueta rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Thẻ vàng cho Javi Rueda.
Thẻ vàng cho [player1].
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Lalo Aguilar rời sân và được thay thế bởi Juan Antonio.
Jordi Martin rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Đội hình xuất phát Huesca vs Albacete
Huesca (4-3-3): Juan Manuel Perez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Jordi Martín (3), Gerard Valentín (7), Iker Unzueta Arregui (21), Hugo Vallejo (10)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Lalo Aguilar (27), Diego Gonzalez (16), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Agustin Medina (4), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Jose Carlos Lazo (11), Alberto Quiles Piosa (21), Higinio Marin (9)
Thay người | |||
57’ | Jordi Martin Javier Hernandez | 46’ | Juan Alcedo Javi Rueda |
73’ | Iker Unzueta Sergi Enrich | 65’ | Lalo Aguilar Juan Antonio Ros |
73’ | Jeremy Blasco Toni Abad | 65’ | Agus Medina Fidel |
78’ | Oscar Sielva Javi Mier | 77’ | Jose Carlos Lazo Juanma Garcia |
78’ | Hugo Vallejo Axel Bejarano | 90’ | Alejandro Melendez Rai Marchan |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Torguet | Cristian Rivero | ||
Sergi Enrich | Javi Rueda | ||
Javier Hernandez | Juan Antonio Ros | ||
Dani Jimenez | Rai Marchan | ||
Adrian Pereda | Fidel | ||
Hugo Anglada | Juanma Garcia | ||
Pulido | Jon Morcillo | ||
Alex Fita | |||
Toni Abad | |||
Javi Mier | |||
Marc Torra | |||
Axel Bejarano |
Nhận định Huesca vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại