Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.
- Javi Martinez43
- Samuel Obeng (Thay: Joaquin Munoz)58
- Javi Mier (Thay: Jovanny Bolivar)58
- Enzo Lombardo76
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Kento Hashimoto)77
- Enzo Lombardo (Thay: Jeremy Blasco)77
- Rafael Tresaco (Thay: Gerard Valentin)87
- Oscar Sielva90+4'
- Daniel Escriche36
- Alberto Quiles (Thay: Higinio Marin)61
- Julio Alonso74
- Julio Alonso (Thay: Lander Olaetxea)74
- Juanma Garcia (Thay: Manuel Fuster)75
- Antonio Pacheco (Thay: Daniel Escriche)75
- Juan Antonio (Thay: Lander Olaetxea)75
Thống kê trận đấu Huesca vs Albacete
Diễn biến Huesca vs Albacete
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Jeremy Blasco sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Juan Antonio.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Lander Olaetxea sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Đội hình xuất phát Huesca vs Albacete
Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), Kento Hashimoto (10), Joaquin Munoz (11), Javi Martinez (8), Jovanny Bolivar (16)
Albacete (3-4-2-1): Bernabe Barragan (1), Lander Olaetxea (19), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Carlos Isaac (22), Jonathan Silva (3), Agustin Medina (4), Riki (8), Dani Escriche (16), Manu Fuster (10), Higinio Marin (9)
Thay người | |||
58’ | Jovanny Bolivar Javi Mier | 61’ | Higinio Marin Alberto Quiles |
58’ | Joaquin Munoz Samuel Obeng | 75’ | Manuel Fuster Juanma Garcia |
77’ | Jeremy Blasco Enzo Lombardo | 75’ | Daniel Escriche Pacheco Ruiz |
77’ | Kento Hashimoto Ignasi Vilarrasa Palacios | 75’ | Lander Olaetxea Juan Antonio Ros |
87’ | Gerard Valentin Rafael Tresaco |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Mier | Diego Altube | ||
Enzo Lombardo | Luis Roldan Lopez | ||
Rafael Tresaco | Juanma Garcia | ||
Manu Rico | Pacheco Ruiz | ||
Juan Manuel Perez | Juan Antonio Ros | ||
Iker Kortajarena | Alberto Quiles | ||
Aboubakary Kante | Julio Alonso | ||
Samuel Obeng | Alvaro Rodriguez | ||
Hugo Vallejo | |||
Ivan Martos | |||
Ignasi Vilarrasa Palacios | |||
Juanjo Nieto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại