Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pablo Tomeo38
- Jeremy Blasco (Kiến tạo: Joaquin Munoz)48
- Kento Hashimoto (Thay: David Timor)58
- Jose Angel Carrillo (Thay: Aboubakary Kante)58
- Marc Mateu (Thay: Joaquin Munoz)58
- Kento Hashimoto (Thay: David Timor Copovi)58
- Manu Rico (Thay: Marc Mateu)76
- Daniel Escriche84
- Daniel Escriche (Thay: Gerard Valentin)85
- Lander Olaetxea9
- Higinio Marin42
- Jonathan Dubasin (Thay: Juanma Garcia)69
- Juan Antonio (Thay: Lander Olaetxea)80
Thống kê trận đấu Huesca vs Albacete
Diễn biến Huesca vs Albacete
Gerard Valentin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.
Gerard Valentin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.
Gerard Valentin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Juan Antonio.
Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Juan Antonio.
Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marc Mateu rời sân và anh ấy được thay thế bởi Manu Rico.
Marc Mateu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marc Mateu rời sân và anh ấy được thay thế bởi Manu Rico.
Juanma Garcia rời sân nhường chỗ cho Jonathan Dubasin.
Juanma Garcia rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joaquin Munoz rời sân, Marc Mateu vào thay.
David Timor Copovi rời sân nhường chỗ cho Kento Hashimoto.
Aboubakary Kante rời sân nhường chỗ cho Jose Angel Carrillo.
Joaquin Munoz đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Jeremy Blasco đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - Higinio Marin đã trúng đích!
G O O O A A A L - Higinio Marin đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Huesca vs Albacete
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Florian Miguel (3), Gerard Valentín (7), Pablo Tomeo (32), David Timor (4), Joaquin Munoz (11), Juan Carlos (22), Aboubakary Kante (19)
Albacete (4-3-3): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Flavien-Enzo Boyomo (6), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Riki Rodriguez (18), Lander Olaetxea (19), Maikel Mesa (5), Juanma Garcia (7), Higinio Marin (12), Manuel Fuster Lazaro (10)
Thay người | |||
58’ | David Timor Copovi Kento Hashimoto | 69’ | Juanma Garcia Jonathan Dubasin |
58’ | Manu Rico Marc Mateu | 80’ | Lander Olaetxea Juan Antonio |
58’ | Aboubakary Kante Jose Angel Carrillo | ||
76’ | Marc Mateu Manu Rico | ||
85’ | Gerard Valentin Dani Escriche |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Jonathan Dubasin | ||
Ruben Pulido Penas | Andy Kawaya | ||
Hugo Anglada | Karim Chaban | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Kento Hashimoto | Muhammed Djetei | ||
Oscar Sielva | Juan Antonio | ||
Manu Rico | Diego Altube | ||
Marc Mateu | Luis Roldan | ||
Juan Villar | Fran Alvarez | ||
Dani Escriche | |||
Jose Angel Carrillo |
Nhận định Huesca vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại