Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dion Charles (Thay: Josh Koroma) 22 | |
![]() Lasse Soerensen (Thay: Nigel Lonwijk) 46 | |
![]() Elliot Lee (Thay: George Dobson) 49 | |
![]() Max Cleworth 68 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 72 | |
![]() Ryan Barnett (Thay: Ryan Longman) 72 | |
![]() Ben Wiles (Thay: Tawanda Chirewa) 72 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Ruben Roosken) 72 | |
![]() Steven Fletcher 73 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Josh Ruffels) 79 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 88 | |
![]() Steven Fletcher 90+1' |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Wrexham


Diễn biến Huddersfield vs Wrexham

Thẻ vàng cho Steven Fletcher.
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Josh Ruffels rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

V À A A O O O - Steven Fletcher đã ghi bàn!
Ruben Roosken rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Ryan Barnett.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

Thẻ vàng cho Max Cleworth.
George Dobson rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Lasse Soerensen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wrexham
Huddersfield (3-4-1-2): Lee Nicholls (1), Brodie Spencer (17), Nigel Lonwijk (23), Josh Ruffels (3), Ollie Turton (20), Joe Hodge (41), Antony Evans (21), Ruben Roosken (26), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Josh Koroma (10)
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)


Thay người | |||
22’ | Josh Koroma Dion Charles | 49’ | George Dobson Elliot Lee |
46’ | Nigel Lonwijk Lasse Sørensen | 72’ | Ryan Longman Ryan Barnett |
72’ | Ruben Roosken Jonathan Hogg | 72’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher |
72’ | Tawanda Chirewa Ben Wiles | 88’ | Sam Smith Jack Marriott |
79’ | Josh Ruffels Joe Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Chapman | Mark Howard | ||
Lasse Sørensen | Ryan Barnett | ||
Jonathan Hogg | Dan Scarr | ||
Ben Wiles | James McClean | ||
Dion Charles | Elliot Lee | ||
Freddie Ladapo | Steven Fletcher | ||
Joe Taylor | Jack Marriott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại