Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Matthew Pearson (Kiến tạo: Sorba Thomas)31
- Rarmani Edmonds-Green (Thay: David Kasumu)39
- Ben Jackson46
- Ben Jackson (Thay: Sorba Thomas)46
- Jaheim Headley (Thay: Josh Ruffels)46
- Delano Burgzorg (Thay: Kian Harratt)46
- Jack Rudoni (Kiến tạo: Ben Jackson)68
- Jack Rudoni77
- Rarmani Edmonds-Green81
- Brahima Diarra (Thay: Josh Koroma)89
- Daniel Johnson (Kiến tạo: Wouter Burger)33
- Ben Wilmot (Kiến tạo: Sead Haksabanovic)62
- Wouter Burger72
- Joon-Ho Bae73
- Joon-Ho Bae (Thay: Sead Haksabanovic)73
- Ben Pearson77
- Dwight Gayle78
- Dwight Gayle (Thay: Tyrese Campbell)78
- Wesley (Thay: Wouter Burger)86
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Stoke
Diễn biến Huddersfield vs Stoke
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Brahima Diarra.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Brahima Diarra.
Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Ramani Edmonds-Green nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.
Ben Jackson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jack Rudoni đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Sead Haksabanovic đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ben Wilmot đã trúng mục tiêu!
Kian Harratt rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Stoke
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Michal Helik (5), Yuta Nakayama (33), Josh Ruffels (3), Ben Wiles (23), David Kasumu (18), Jack Rudoni (8), Sorba Thomas (14), Kian Harratt (22), Josh Koroma (10)
Stoke (3-5-2): Mark Travers (1), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Lynden Gooch (2), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Ben Pearson (4), Daniel Johnson (12), Sead Haksabanovic (20), Tyrese Campbell (10)
Thay người | |||
39’ | David Kasumu Rarmani Edmonds-Green | 78’ | Tyrese Campbell Dwight Gayle |
46’ | Kian Harratt Delano Burgzorg | 86’ | Wouter Burger Wesley |
46’ | Josh Ruffels Jaheim Headley | ||
46’ | Sorba Thomas Ben Jackson | ||
89’ | Josh Koroma Brahima Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Delano Burgzorg | Jack Bonham | ||
Chris Maxwell | Junior Tchamadeu | ||
Rarmani Edmonds-Green | Jordan Thompson | ||
Jaheim Headley | Nikola Jojic | ||
Tom Lees | Bae Jun-Ho | ||
Brahima Diarra | Mehdi Leris | ||
Ben Jackson | Nathan Lowe | ||
Patrick Jones | Dwight Gayle | ||
Kyle Hudlin | Wesley |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Huddersfield vs Stoke
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại