- (og) Lewis Bate1
- Nigel Lonwijk57
- Oliver Turton (Thay: Danny Ward)63
- Matthew Pearson (Thay: Nigel Lonwijk)79
- Freddie Ladapo (Thay: Josh Koroma)82
- Odin Bailey34
- Kyle Knoyle (Thay: Odin Bailey)46
- Jack Diamond (Thay: Callum Connolly)46
- Macauley Southam-Hales56
- Oliver Norwood (Thay: Lewis Bate)71
- Callum Camps (Thay: Isaac Olaofe)72
- Kyle Wootton (Thay: Macauley Southam-Hales)72
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Stockport County
số liệu thống kê
Huddersfield
Stockport County
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Stockport County
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Danny Ward (25), Callum Marshall (7)
Stockport County (3-4-3): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Fraser Horsfall (6), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Ryan Rydel (23), Odin Bailey (27), Isaac Olaofe (9), Louie Barry (20)
Huddersfield
3-5-2
13
Jacob Chapman
32
Tom Lees
5
Michał Helik
23
Nigel Lonwijk
17
Brodie Spencer
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
16
Herbie Kane
10
Josh Koroma
25
Danny Ward
7
Callum Marshall
20
Louie Barry
9
Isaac Olaofe
27
Odin Bailey
23
Ryan Rydel
14
Will Collar
4
Lewis Bate
12
Macauley Southam-Hales
15
Ethan Pye
6
Fraser Horsfall
16
Callum Connolly
1
Ben Hinchliffe
Stockport County
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Danny Ward Ollie Turton | 46’ | Odin Bailey Kyle Knoyle |
79’ | Nigel Lonwijk Matty Pearson | 46’ | Callum Connolly Jack Diamond |
82’ | Josh Koroma Freddie Ladapo | 71’ | Lewis Bate Oliver Norwood |
72’ | Isaac Olaofe Callum Camps | ||
72’ | Macauley Southam-Hales Kyle Wootton |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Corey Addai | ||
Matty Pearson | Kyle Knoyle | ||
Jaheim Headley | Ibou Touray | ||
Freddie Ladapo | Jack Diamond | ||
Ollie Turton | Callum Camps | ||
Tom Iorpenda | Kyle Wootton | ||
Oliver Norwood |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Huddersfield
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại