Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Yoann Barbet6
- Duane Holmes (Thay: Danny Ward)46
- Harry Toffolo (Kiến tạo: Oliver Turton)53
- Lewis O'Brien64
- Duane Holmes66
- Faustino Anjorin (Thay: Danel Sinani)75
- Pipa (Thay: Oliver Turton)89
- Sorba Thomas90+1'
- Luke Amos (Kiến tạo: George Thomas)43
- Ilias Chair58
- Charlie Austin (Thay: George Thomas)83
- Andre Gray (Thay: Lyndon Dykes)83
- Albert Adomah (Thay: Luke Amos)85
- Charlie Austin90
- Sam Field90
- Charlie Austin90+2'
- Sam Field90+5'
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Queens Park
Diễn biến Huddersfield vs Queens Park
Thẻ vàng cho Sam Field.
Thẻ vàng cho Charlie Austin.
Thẻ vàng cho Charlie Austin.
Thẻ vàng cho Sorba Thomas.
Oliver Turton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pipa.
Oliver Turton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oliver Turton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pipa.
Luke Amos sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
George Thomas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.
Thẻ vàng cho Duane Holmes.
Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Harry Toffolo đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duane Holmes.
Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duane Holmes.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Queens Park
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Harry Toffolo (3), Jonathan Hogg (6), Jonathan Russell (37), Danel Sinani (24), Lewis O'Brien (8), Sorba Thomas (16), Danny Ward (25)
Queens Park (4-2-2-2): Kieren Westwood (29), Moses Odubajo (22), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Sam McCallum (16), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Luke Amos (8), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9), George Thomas (14)
Thay người | |||
46’ | Danny Ward Duane Holmes | 83’ | Lyndon Dykes Andre Gray |
75’ | Danel Sinani Faustino Anjorin | 83’ | George Thomas Charlie Austin |
89’ | Oliver Turton Pipa | 85’ | Luke Amos Albert Adomah |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamal Blackman | Murphy Mahoney | ||
Pipa | Dion Sanderson | ||
Faustino Anjorin | Dominic Ball | ||
Jordan Rhodes | Stefan Johansen | ||
Josh Koroma | Albert Adomah | ||
Duane Holmes | Andre Gray | ||
Naby Sarr | Charlie Austin |
Nhận định Huddersfield vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại