Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Danel Sinani 3 | |
![]() Tom Lees (Kiến tạo: Danel Sinani) 7 | |
![]() Oliver Norburn (Thay: Kwame Poku) 26 | |
![]() Oliver Norburn 28 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Jorge Grant) 46 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Danel Sinani) 60 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Thay: Ricky Jade-Jones) 68 | |
![]() Faustino Anjorin (Thay: Duane Holmes) 71 | |
![]() Tom Lees (Kiến tạo: Harry Toffolo) 72 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Lewis O'Brien) 77 |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Peterborough United


Diễn biến Huddersfield vs Peterborough United
Lewis O'Brien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!
Duane Holmes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.
Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ricky Jade-Jones sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.
Danel Sinani sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Carel Eiting.
Jorge Grant sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Marriott.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Oliver Norburn.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kwame Poku ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Norburn.
Kwame Poku sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Peterborough United
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Jonathan Russell (37), Lewis O'Brien (8), Sorba Thomas (16), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)
Peterborough United (3-4-2-1): David Cornell (13), Josh Knight (12), Ronnie Edwards (2), Mark Beevers (5), Joe Ward (23), Jeando Pourrat Fuchs (42), Jorge Grant (11), Hayden Coulson (43), Kwame Poku (15), Sammie Szmodics (7), Ricky Jade-Jones (17)


Thay người | |||
60’ | Danel Sinani Carel Eiting | 26’ | Kwame Poku Oliver Norburn |
71’ | Duane Holmes Faustino Anjorin | 46’ | Jorge Grant Jack Marriott |
77’ | Lewis O'Brien Jordan Rhodes | 68’ | Ricky Jade-Jones Jonson Clarke-Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Pipa | Jonson Clarke-Harris | ||
Jamal Blackman | Jack Marriott | ||
Jonathan Hogg | Harrison Burrows | ||
Jordan Rhodes | Oliver Norburn | ||
Naby Sarr | Callum Morton | ||
Carel Eiting | Bali Mumba | ||
Faustino Anjorin |
Nhận định Huddersfield vs Peterborough United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại