Thứ Ba, 08/04/2025
Ben Jackson
14
Matthew Pearson
26
Jonathan Hogg
45+3'
Josh Koroma (Thay: Joseph Hungbo)
46
Martyn Waghorn (Thay: Danny Ward)
46
Harry Cornick
64
Anis Mehmeti
64
Harry Cornick (Thay: Samuel Bell)
64
Anis Mehmeti (Thay: Nahki Wells)
64
Zak Vyner
67
Andreas Weimann
77
Andreas Weimann (Thay: Mark Sykes)
77
Cameron Pring
88

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bristol City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Bristol City
Bristol City
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 4
24 Ném biên 35
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Bristol City

Tất cả (20)
88' Thẻ vàng cho Cameron Pring.

Thẻ vàng cho Cameron Pring.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.

77'

Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

64'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

64'

Nahki Wells rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Samuel Bell sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

64'

Samuel Bell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Martyn Waghorn.

46'

Danny Ward rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

45+2' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

26' Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

26' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

14' Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bristol City

Huddersfield (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Josh Ruffels (14), Jack Rudoni (22), Jonathan Hogg (6), Joseph Hungbo (16), Brahima Diarra (35), Ben Jackson (30), Danny Ward (25)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Matty James (6), Andy King (10), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
4
Matty Pearson
32
Tom Lees
39
Michal Helik
14
Josh Ruffels
22
Jack Rudoni
6
Jonathan Hogg
16
Joseph Hungbo
35
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
25
Danny Ward
21
Nahki Wells
20
Sam Bell
7
Alex Scott
17
Mark Sykes
10
Andy King
6
Matty James
3
Jay DaSilva
16
Cameron Pring
26
Zak Vyner
19
George Tanner
12
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
46’
Danny Ward
Martyn Waghorn
64’
Nahki Wells
Anis Mehmeti
46’
Joseph Hungbo
Josh Koroma
64’
Samuel Bell
Harry Cornick
77’
Mark Sykes
Andreas Weimann
Cầu thủ dự bị
Martyn Waghorn
Nikita Haikin
Rarmani Edmonds-Green
Kane Wilson
Nicholas Bilokapic
Anis Mehmeti
Josh Koroma
Harry Cornick
David Kasumu
Andreas Weimann
Etiene Camara
Omar Taylor Clarke
Tyreece Simpson
Marlee Jean Francois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
07/05 - 2022
01/09 - 2022
08/03 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X