Nicolas Gamboa Reyes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Mario Briceno (Kiến tạo: Jimmy Martinez) 20 | |
![]() Valentin Vidal 31 | |
![]() Jimmy Martinez 32 | |
![]() Pablo Aranguiz 35 | |
![]() Bryan Carvallo (Thay: Bryan Vejar) 45 | |
![]() (Pen) Pablo Aranguiz 45+6' | |
![]() Lionel Altamirano 49 | |
![]() Julian Brea (Thay: Cris Martinez) 66 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Carlos Villanueva) 66 | |
![]() Bryan Carvallo 67 | |
![]() Rodrigo Vasquez (Thay: Fernando Ovelar) 76 | |
![]() Benjamin Gazzolo (Thay: Jimmy Martinez) 77 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Maicol Leon) 83 | |
![]() Vicente Conelli (Thay: Mario Briceno) 83 | |
![]() Felipe Espinoza (Thay: Cris Montes) 90 | |
![]() Julian Brea 90+2' | |
![]() Matias Suarez 90+3' |
Đội hình xuất phát Huachipato vs Union Espanola
Huachipato (4-1-4-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Nicolas Vargas (44), Rafael Caroca (5), Leandro Diaz (26), Claudio Sepulveda (6), Mario Briceno (7), Carlos Villanueva (14), Jimmy Martinez (20), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)
Union Espanola (4-3-3): Franco Torgnascioli (25), Simon Ramirez (16), Valentin Vidal (3), Nicolas Diaz (21), Gabriel Norambuena (24), Bruno Jauregui (6), Cris Montes (11), Brayan Vejar (19), Fernando Ovelar (7), Matias Suarez (9), Pablo Aranguiz (22)


Thay người | |||
66’ | Carlos Villanueva Santiago Silva | 45’ | Bryan Vejar Bryan Carvallo |
66’ | Cris Martinez Julian Brea | 76’ | Fernando Ovelar Rodrigo Vasquez |
77’ | Jimmy Martinez Benjamin Gazzolo | 90’ | Cris Montes Felipe Espinoza |
83’ | Maicol Leon Maximiliano Gutierrez | ||
83’ | Mario Briceno Vicente Conelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacarias Lopez | Martin Parra | ||
Benjamin Gazzolo | Sebastian Pereira | ||
Juan Ignacio Figueroa | Felipe Espinoza | ||
Santiago Silva | Bryan Carvallo | ||
Maximiliano Gutierrez | Rodrigo Vasquez | ||
Julian Brea | Leonardo Naranjo | ||
Vicente Conelli | Diego Robles |
Diễn biến Huachipato vs Union Espanola
Bruno Jauregui của Union Espanola tung cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Talcahuano, Huachipato đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Nicolas Diaz của Union Espanola tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Huachipato được hưởng một quả phát bóng lên.
Union Espanola được hưởng một quả phạt góc.
Union Espanola thực hiện sự thay đổi thứ ba với Felipe Espinoza thay thế Christian Montes Lopez.
Gabriel Norambuena của Union Espanola đánh đầu cận thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.

Julian Brea (Huachipato) đã nhận thẻ vàng từ Nicolas Gamboa Reyes.
Union Espanola được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nicolas Gamboa Reyes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà.

Matias Suarez (Union Espanola) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Matias Suarez (Union Espanola) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Huachipato.
Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Huachipato được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Talcahuano, Union Espanola tiến lên thông qua Bryan Carvallo. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Union Espanola được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Mario Briceno bằng Vicente Conelli.
Jaime Garcia (Huachipato) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với việc Maximiliano Gutierrez thay thế Maicol Leon có thể bị chấn thương.
Huachipato được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Union Espanola.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T H T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | H H T H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | B T T H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H B H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B T B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại