Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Huachipato vs Atletico Nublense hôm nay 14-05-2023

Giải VĐQG Chile - CN, 14/5

Kết thúc

Huachipato

Huachipato

2 : 0

Atletico Nublense

Atletico Nublense

Hiệp một: 2-0
CN, 23:30 14/05/2023
Vòng 14 - VĐQG Chile
Estadio CAP
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Claudio Sepulveda13
  • Cris Martinez (Kiến tạo: Antonio Castillo)31
  • (Pen) Gonzalo Montes38
  • Julian Brea (Thay: Cris Martinez)59
  • Cesar Huanca (Thay: Maximiliano Rodriguez)82
  • Brayan Palmezano (Thay: Claudio Sepulveda)90
  • Felipe Loyola (Thay: Javier Altamirano)90
  • Bayron Oyarzo (Thay: Juan Leiva)46
  • Bayron Oyarzo (Thay: Enzo Guerrero)46
  • Rodrigo Cisterna (Thay: Juan Leiva)61
  • Alex Valdes (Thay: Jorge Henriquez)70
  • Branco Provoste (Thay: Andres Vilches)79
  • Patricio Rubio83

Thống kê trận đấu Huachipato vs Atletico Nublense

số liệu thống kê
Huachipato
Huachipato
Atletico Nublense
Atletico Nublense
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 9
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Huachipato vs Atletico Nublense

Huachipato (4-3-1-2): Gabriel Jesus Castellon Velazque (25), Joaquin Ignacio Gutierrez Jara (18), Benjamin Jose Gazzolo Freire (4), Nicolas Ramirez (5), Antonio Castillo (2), Gonzalo Montes Calderini (8), Jimmy Antonio Martinez (20), Claudio Elias Sepulveda Castro (6), Javier Adolfo Altamirano Urzua (7), Maximiliano Rodriguez (15), Cris Martinez (23)

Atletico Nublense (3-3-2-2): Nicola Perez (1), Enzo Guerrero (17), Rafael Caroca (5), Lucas Nicolas Abascia (19), Bernardo Cerezo (18), Lorenzo Reyes (6), Giovanni Campusano (14), Jorge Alexis Henriquez Neira (20), Juan Leiva (11), Patricio Rubio (12), Andres Vilches (9)

Huachipato
Huachipato
4-3-1-2
25
Gabriel Jesus Castellon Velazque
18
Joaquin Ignacio Gutierrez Jara
4
Benjamin Jose Gazzolo Freire
5
Nicolas Ramirez
2
Antonio Castillo
8
Gonzalo Montes Calderini
20
Jimmy Antonio Martinez
6
Claudio Elias Sepulveda Castro
7
Javier Adolfo Altamirano Urzua
15
Maximiliano Rodriguez
23
Cris Martinez
9
Andres Vilches
12
Patricio Rubio
11
Juan Leiva
20
Jorge Alexis Henriquez Neira
14
Giovanni Campusano
6
Lorenzo Reyes
18
Bernardo Cerezo
19
Lucas Nicolas Abascia
5
Rafael Caroca
17
Enzo Guerrero
1
Nicola Perez
Atletico Nublense
Atletico Nublense
3-3-2-2
Thay người
59’
Cris Martinez
Julian Brea
46’
Enzo Guerrero
Bayron Oyarzo
82’
Maximiliano Rodriguez
Cesar Huanca Araya
61’
Juan Leiva
Rodrigo Cisterna
90’
Javier Altamirano
Felipe Loyola
70’
Jorge Henriquez
Alex Valdes
90’
Claudio Sepulveda
Brayan Palmezano
79’
Andres Vilches
Branco Provoste
Cầu thủ dự bị
Felipe Loyola
Hernan Munoz
Martin Parra
Juan Cordova
Brayan Palmezano
Raimundo Rebolledo
Renzo Malanca
Rodrigo Cisterna
Julian Brea
Branco Provoste
Cesar Huanca Araya
Bayron Oyarzo
Nelson Guaiquil
Alex Valdes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
14/09 - 2021
16/05 - 2022
Cúp quốc gia Chile
25/09 - 2022
28/09 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
VĐQG Chile
23/10 - 2022
14/05 - 2023
04/12 - 2023
21/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Huachipato

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
17/10 - 2024
VĐQG Chile
13/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
10/10 - 2024
VĐQG Chile
07/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Atletico Nublense

Cúp quốc gia Chile
14/11 - 2024
VĐQG Chile
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
24/10 - 2024
VĐQG Chile
20/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X