- Daniel Vasulin (Kiến tạo: Filip Cihak)27
- Jakub Kucera48
- Filip Cihak63
- Vaclav Pilar73
- Petr Pudhorocky73
- Petr Pudhorocky78
- Filip Cihak (Kiến tạo: Vaclav Pilar)83
- Samuel Dancak (Thay: Petr Pudhorocky)83
- Ondrej Sasinka (Thay: Lukas Cmelik)83
- Samuel Dancak (Thay: Petr Pudhorocky)85
- Ondrej Sasinka (Thay: Lukas Cmelik)88
- Petr Julis (Thay: Daniel Vasulin)90
- Daniel Hais (Thay: Vaclav Pilar)90
- Christian Frydek (Kiến tạo: Lubomir Tupta)30
- Dominik Preisler (Thay: Abubakar Ghali)69
- Michal Rabusic (Thay: Luka Kulenovic)69
- Michal Fukala73
- Denis Visinsky (Thay: Christian Frydek)90
- Ivan Varfolomeev (Thay: Lubomir Tupta)90
- Filip Horsky (Thay: Jan Zamburek)90
- Hugo Jan Backovsky90+5'
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovan Liberec
số liệu thống kê
Hradec Kralove
Slovan Liberec
13 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Hradec Kralove (3-4-3): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Frantisek Cech (25), Lukas Cmelik (9), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (28), Daniel Horak (26), Petr Pudhorocky (10), Daniel Vasulin (15), Vaclav Pilar (6)
Slovan Liberec (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (31), Filip Prebsl (30), Matej Chalus (37), Jan Mikula (3), Abubakar Ghali (25), Lukas Cerv (8), Jan Zamburek (28), Michal Fukala (24), Christian Frydek (11), Luka Kulenovic (26), Lubomir Tupta (10)
Hradec Kralove
3-4-3
20
Pavol Bajza
14
Jakub Klima
5
Filip Cihak
25
Frantisek Cech
9
Lukas Cmelik
22
Petr Kodes
28
Jakub Kucera
26
Daniel Horak
10
Petr Pudhorocky
15
Daniel Vasulin
6
Vaclav Pilar
10
Lubomir Tupta
26
Luka Kulenovic
11
Christian Frydek
24
Michal Fukala
28
Jan Zamburek
8
Lukas Cerv
25
Abubakar Ghali
3
Jan Mikula
37
Matej Chalus
30
Filip Prebsl
31
Hugo Jan Backovsky
Slovan Liberec
3-4-3
Thay người | |||
83’ | Lukas Cmelik Ondrej Sasinka | 69’ | Luka Kulenovic Michael Rabusic |
83’ | Petr Pudhorocky Samuel Dancak | 69’ | Abubakar Ghali Dominik Preisler |
90’ | Vaclav Pilar Daniel Hais | 90’ | Jan Zamburek Filip Horsky |
90’ | Daniel Vasulin Petr Julis | 90’ | Lubomir Tupta Ivan Varfolomeev |
90’ | Christian Frydek Denis Visinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Hais | Nicolas Penner | ||
Matej Koubek | Ondej Lehoczki | ||
Ondrej Sasinka | Filip Horsky | ||
Jakub Rada | Jakub Hudak | ||
Stepan Harazim | Michael Rabusic | ||
Ondrej Sevcik | Ivan Varfolomeev | ||
Michal Leibl | Denis Visinsky | ||
Petr Julis | Olivier Vliegen | ||
Samuel Dancak | Dominik Preisler | ||
Adam Zadrazil | Okoh Chidera | ||
Patrik Vizek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại