Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hradec Kralove vs Slovan Liberec hôm nay 26-04-2023

Giải VĐQG Séc - Th 4, 26/4

Kết thúc

Hradec Kralove

Hradec Kralove

1 : 2

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 0-0
T4, 22:30 26/04/2023
Vòng 29 - VĐQG Séc
Lokotrans Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Trusa (Thay: Matej Koubek)56
  • Stepan Harazim72
  • Martin Hlavac (Thay: Stepan Harazim)76
  • Petr Pudhorocky (Thay: Jakub Rada)76
  • Petr Kodes (Kiến tạo: Vojtech Smrz)81
  • Jakub Klima90+1'
  • Petr Kodes90+1'
  • Imad Rondic (Kiến tạo: Matej Valenta)49
  • Victor Olatunji (Thay: Imad Rondic)63
  • (Pen) Victor Olatunji79
  • Dominik Preisler (Thay: Abubakar Ghali)80
  • Matyas Kozak (Thay: Lubomir Tupta)80
  • Michal Rabusic (Thay: Christian Frydek)85
  • Filip Prebsl (Thay: Matej Valenta)86
  • Michal Rabusic (Thay: Christian Frydek)87

Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Hradec Kralove
Hradec Kralove
Slovan Liberec
Slovan Liberec
14 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovan Liberec

Hradec Kralove (3-5-2): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Frantisek Cech (25), Vojtech Smrz (2), Stepan Harazim (21), Jakub Kucera (3), Jakub Rada (23), Petr Kodes (22), Matej Rynes (24), Matej Koubek (29), Daniel Vasulin (15)

Slovan Liberec (3-5-2): Olivier Vliegen (1), Gigli Ndefe (28), Dominik Plechaty (2), Marios Pourzitidis (33), Michal Fukala (24), Lukas Cerv (8), Matej Valenta (27), Christian Frydek (11), Abubakar Ghali (25), Lubomir Tupta (29), Imad Rondic (19)

Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-5-2
20
Pavol Bajza
14
Jakub Klima
25
Frantisek Cech
2
Vojtech Smrz
21
Stepan Harazim
3
Jakub Kucera
23
Jakub Rada
22
Petr Kodes
24
Matej Rynes
29
Matej Koubek
15
Daniel Vasulin
19
Imad Rondic
29
Lubomir Tupta
25
Abubakar Ghali
11
Christian Frydek
27
Matej Valenta
8
Lukas Cerv
24
Michal Fukala
33
Marios Pourzitidis
2
Dominik Plechaty
28
Gigli Ndefe
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-5-2
Thay người
56’
Matej Koubek
Matej Trusa
63’
Imad Rondic
Victor Oluyemi Olatunji
76’
Stepan Harazim
Martin Hlavac
80’
Lubomir Tupta
Matyas Kozak
76’
Jakub Rada
Petr Pudhorocky
80’
Abubakar Ghali
Dominik Preisler
86’
Matej Valenta
Filip Prebsl
87’
Christian Frydek
Michael Rabusic
Cầu thủ dự bị
Martin Hlavac
Jan Mikula
Pavel Dvorak
Karol Meszaros
Filip Novotny
Matyas Kozak
Matej Trusa
Ivan Varfolomeev
Petr Pudhorocky
Michael Rabusic
Michal Reichl
Hugo Jan Backovsky
Patrik Vizek
Dominik Preisler
Vojtech Baloun
Milan Lexa
Filip Prebsl
Victor Oluyemi Olatunji
Tomas Polyak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/08 - 2021
04/12 - 2021
06/11 - 2022
26/04 - 2023
11/11 - 2023
21/04 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
02/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X