- Matej Trusa (Thay: Matej Koubek)56
- Stepan Harazim72
- Martin Hlavac (Thay: Stepan Harazim)76
- Petr Pudhorocky (Thay: Jakub Rada)76
- Petr Kodes (Kiến tạo: Vojtech Smrz)81
- Jakub Klima90+1'
- Petr Kodes90+1'
- Imad Rondic (Kiến tạo: Matej Valenta)49
- Victor Olatunji (Thay: Imad Rondic)63
- (Pen) Victor Olatunji79
- Dominik Preisler (Thay: Abubakar Ghali)80
- Matyas Kozak (Thay: Lubomir Tupta)80
- Michal Rabusic (Thay: Christian Frydek)85
- Filip Prebsl (Thay: Matej Valenta)86
- Michal Rabusic (Thay: Christian Frydek)87
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Slovan Liberec
số liệu thống kê
Hradec Kralove
Slovan Liberec
14 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Slovan Liberec
Hradec Kralove (3-5-2): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Frantisek Cech (25), Vojtech Smrz (2), Stepan Harazim (21), Jakub Kucera (3), Jakub Rada (23), Petr Kodes (22), Matej Rynes (24), Matej Koubek (29), Daniel Vasulin (15)
Slovan Liberec (3-5-2): Olivier Vliegen (1), Gigli Ndefe (28), Dominik Plechaty (2), Marios Pourzitidis (33), Michal Fukala (24), Lukas Cerv (8), Matej Valenta (27), Christian Frydek (11), Abubakar Ghali (25), Lubomir Tupta (29), Imad Rondic (19)
Hradec Kralove
3-5-2
20
Pavol Bajza
14
Jakub Klima
25
Frantisek Cech
2
Vojtech Smrz
21
Stepan Harazim
3
Jakub Kucera
23
Jakub Rada
22
Petr Kodes
24
Matej Rynes
29
Matej Koubek
15
Daniel Vasulin
19
Imad Rondic
29
Lubomir Tupta
25
Abubakar Ghali
11
Christian Frydek
27
Matej Valenta
8
Lukas Cerv
24
Michal Fukala
33
Marios Pourzitidis
2
Dominik Plechaty
28
Gigli Ndefe
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
3-5-2
Thay người | |||
56’ | Matej Koubek Matej Trusa | 63’ | Imad Rondic Victor Oluyemi Olatunji |
76’ | Stepan Harazim Martin Hlavac | 80’ | Lubomir Tupta Matyas Kozak |
76’ | Jakub Rada Petr Pudhorocky | 80’ | Abubakar Ghali Dominik Preisler |
86’ | Matej Valenta Filip Prebsl | ||
87’ | Christian Frydek Michael Rabusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Hlavac | Jan Mikula | ||
Pavel Dvorak | Karol Meszaros | ||
Filip Novotny | Matyas Kozak | ||
Matej Trusa | Ivan Varfolomeev | ||
Petr Pudhorocky | Michael Rabusic | ||
Michal Reichl | Hugo Jan Backovsky | ||
Patrik Vizek | Dominik Preisler | ||
Vojtech Baloun | Milan Lexa | ||
Filip Prebsl | |||
Victor Oluyemi Olatunji | |||
Tomas Polyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại